Phong độ Olimpia Grudziadz gần đây, KQ Olimpia Grudziadz mới nhất
Phong độ Olimpia Grudziadz gần đây
-
26/07/2025Olimpia GrudziadzStal Stalowa Wola0 - 0D
-
18/06/2025Olimpia GrudziadzStargard Szczecinski 20 - 0W
-
15/06/20251 Stargard SzczecinskiOlimpia Grudziadz0 - 0W
-
07/06/2025Chojniczanka ChojniceOlimpia Grudziadz2 - 1L
-
31/05/2025Olimpia GrudziadzKS Wieczysta Krakow1 - 0L
-
19/07/2025Olimpia GrudziadzWda Swiecie1 - 1W
-
14/07/2025Olimpia GrudziadzHapoel Jerusalem1 - 0D
-
05/07/2025Olimpia ElblagOlimpia Grudziadz0 - 0L
-
02/07/2025Lechia GdanskOlimpia Grudziadz1 - 1L
-
28/06/2025Olimpia GrudziadzSokol Kleczew1 - 0D
Thống kê phong độ Olimpia Grudziadz gần đây, KQ Olimpia Grudziadz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Olimpia Grudziadz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Hạng 2 Ba Lan | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ Olimpia Grudziadz gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025Olimpia GrudziadzWda Swiecie1 - 1W
-
14/07/2025Olimpia GrudziadzHapoel Jerusalem1 - 0D
-
05/07/2025Olimpia ElblagOlimpia Grudziadz0 - 0L
-
02/07/2025Lechia GdanskOlimpia Grudziadz1 - 1L
-
28/06/2025Olimpia GrudziadzSokol Kleczew1 - 0D
-
26/07/2025Olimpia GrudziadzStal Stalowa Wola0 - 0D
-
18/06/2025Olimpia GrudziadzStargard Szczecinski 20 - 0W
-
15/06/20251 Stargard SzczecinskiOlimpia Grudziadz0 - 0W
-
07/06/2025Chojniczanka ChojniceOlimpia Grudziadz2 - 1L
-
31/05/2025Olimpia GrudziadzKS Wieczysta Krakow1 - 0L
- Kết quả Olimpia Grudziadz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Olimpia Grudziadz mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olimpia Grudziadz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olimpia Grudziadz (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Olimpia Grudziadz (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hutnik Krakow | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | KP Calisia Kalisz | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Podhale Nowy Targ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Sandecja Nowy Sacz | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Unia Skierniewice | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Rekord Bielsko-Biala | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Stal Stalowa Wola | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Olimpia Grudziadz | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Resovia Rzeszow | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Chojniczanka Chojnice | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Warta Poznan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Sokol Kleczew | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Slask Wroclaw II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | LKS Lodz II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
17 | GKS Jastrzebie | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
18 | Swit Szczecin | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan