Phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây, KQ Chojniczanka Chojnice mới nhất
Phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây
-
27/04/2025Swit SzczecinChojniczanka Chojnice 10 - 0D
-
19/04/2025Chojniczanka ChojniceGKS Jastrzebie0 - 0W
-
11/04/2025Podbeskidzie Bielsko-BialaChojniczanka Chojnice0 - 1D
-
07/04/2025Chojniczanka ChojnicePogon Grodzisk Mazowiecki0 - 0W
-
29/03/20251 Olimpia ElblagChojniczanka Chojnice1 - 0L
-
24/03/2025Chojniczanka ChojniceHutnik Krakow1 - 0W
-
17/03/20251 KP Calisia KaliszChojniczanka Chojnice 10 - 1W
-
07/03/2025Chojniczanka ChojniceLKS Lodz II0 - 0L
-
02/03/20251 Zaglebie Lubin BChojniczanka Chojnice0 - 0W
-
22/02/2025Chojniczanka ChojniceStargard Szczecinski0 - 0D
Thống kê phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây, KQ Chojniczanka Chojnice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Ba Lan | 9 | 5 | 2 | 2 |
Phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Chojniczanka ChojniceStargard Szczecinski0 - 0D
-
27/04/2025Swit SzczecinChojniczanka Chojnice 10 - 0D
-
19/04/2025Chojniczanka ChojniceGKS Jastrzebie0 - 0W
-
11/04/2025Podbeskidzie Bielsko-BialaChojniczanka Chojnice0 - 1D
-
07/04/2025Chojniczanka ChojnicePogon Grodzisk Mazowiecki0 - 0W
-
29/03/20251 Olimpia ElblagChojniczanka Chojnice1 - 0L
-
24/03/2025Chojniczanka ChojniceHutnik Krakow1 - 0W
-
17/03/20251 KP Calisia KaliszChojniczanka Chojnice 10 - 1W
-
07/03/2025Chojniczanka ChojniceLKS Lodz II0 - 0L
-
02/03/20251 Zaglebie Lubin BChojniczanka Chojnice0 - 0W
- Kết quả Chojniczanka Chojnice mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Chojniczanka Chojnice mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chojniczanka Chojnice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chojniczanka Chojnice (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Chojniczanka Chojnice (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 28 | 20 | 5 | 3 | 57 | 25 | 32 | 65 | T T B T B H |
2 | Polonia Bytom | 28 | 19 | 4 | 5 | 57 | 26 | 31 | 61 | T T H T B T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 28 | 18 | 4 | 6 | 58 | 21 | 37 | 58 | T B B T H B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 28 | 15 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 51 | T B T H T H |
5 | Hutnik Krakow | 28 | 12 | 7 | 9 | 37 | 47 | -10 | 43 | B B B H T T |
6 | Zaglebie Sosnowiec | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 41 | 0 | 40 | B T T B H B |
7 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 28 | 10 | 8 | 10 | 32 | 32 | 0 | 38 | B T T H H T |
8 | Swit Szczecin | 28 | 10 | 8 | 10 | 46 | 48 | -2 | 38 | T B T B H H |
9 | Resovia Rzeszow | 28 | 10 | 6 | 12 | 39 | 43 | -4 | 36 | B H H T B T |
10 | KP Calisia Kalisz | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 33 | -8 | 35 | T B B B B T |
11 | LKS Lodz II | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 43 | -9 | 34 | B H H B T B |
12 | Olimpia Grudziadz | 28 | 9 | 6 | 13 | 36 | 40 | -4 | 33 | T T T H T B |
13 | Rekord Bielsko-Biala | 28 | 7 | 11 | 10 | 43 | 46 | -3 | 32 | H T H H T H |
14 | Wisla Pulawy | 27 | 10 | 2 | 15 | 35 | 53 | -18 | 32 | B B B T T B |
15 | GKS Jastrzebie | 28 | 8 | 5 | 15 | 29 | 31 | -2 | 29 | T B T B B T |
16 | Skra Czestochowa | 28 | 9 | 2 | 17 | 26 | 49 | -23 | 29 | T B B B B T |
17 | Zaglebie Lubin B | 28 | 7 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 28 | T B H T T B |
18 | Olimpia Elblag | 28 | 4 | 6 | 18 | 24 | 52 | -28 | 18 | T T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan