Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Legia Warszawa (Youth)
15
21
1.4
2
Slask Wroclaw U21
15
21
1.4
3
Zaglebie Lubin (Youth)
15
15
1
4
Lech Poznan (Youth)
15
18
1.2
5
Wisla Krakow (Youth)
15
17
1.13
6
Gornik Zabrze (Youth)
15
16
1.07
7
Jagiellonia Bialystok (Youth)
15
28
1.87
8
Escola Varsovia Warszawa Youth
15
23
1.53
9
Pogon Szczecin(Youth)
15
30
2
10
Stal Rzeszow Youth
15
36
2.4
11
Polonia Warszawa (Youth)
15
27
1.8
12
Lechia Gdansk (Youth)
15
37
2.47
13
Arka Gdynia (Youth)
15
30
2
14
Cracovia Krakow (Youth)
15
41
2.73
15
Odra Opole Youth
15
41
2.73
16
Warta Poznan Youth
15
35
2.33
Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Legia Warszawa (Youth)
15
25
1.67
2
Lech Poznan (Youth)
15
23
1.53
3
Polonia Warszawa (Youth)
15
23
1.53
4
Escola Varsovia Warszawa Youth
15
23
1.53
5
Slask Wroclaw U21
15
25
1.67
6
Lechia Gdansk (Youth)
15
31
2.07
7
Wisla Krakow (Youth)
15
23
1.53
8
Zaglebie Lubin (Youth)
15
27
1.8
9
Jagiellonia Bialystok (Youth)
15
28
1.87
10
Gornik Zabrze (Youth)
15
28
1.87
11
Cracovia Krakow (Youth)
15
30
2
12
Arka Gdynia (Youth)
15
33
2.2
13
Odra Opole Youth
15
35
2.33
14
Stal Rzeszow Youth
15
36
2.4
15
Pogon Szczecin(Youth)
15
35
2.33
16
Warta Poznan Youth
15
49
3.27
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Trẻ Ba Lan sau vòng 30.
BXH phòng ngự giải Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Trẻ Ba Lan bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.