Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Legia Warszawa (Youth) 30 46 1.53
2 Slask Wroclaw U21 30 46 1.53
3 Lech Poznan (Youth) 30 41 1.37
4 Zaglebie Lubin (Youth) 30 42 1.4
5 Escola Varsovia Warszawa Youth 30 46 1.53
6 Wisla Krakow (Youth) 30 40 1.33
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 30 56 1.87
8 Gornik Zabrze (Youth) 30 44 1.47
9 Polonia Warszawa (Youth) 30 50 1.67
10 Lechia Gdansk (Youth) 30 68 2.27
11 Stal Rzeszow Youth 30 72 2.4
12 Cracovia Krakow (Youth) 30 71 2.37
13 Arka Gdynia (Youth) 30 63 2.1
14 Pogon Szczecin(Youth) 30 65 2.17
15 Odra Opole Youth 30 76 2.53
16 Warta Poznan Youth 30 84 2.8

Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Legia Warszawa (Youth) 15 21 1.4
2 Slask Wroclaw U21 15 21 1.4
3 Zaglebie Lubin (Youth) 15 15 1
4 Lech Poznan (Youth) 15 18 1.2
5 Wisla Krakow (Youth) 15 17 1.13
6 Gornik Zabrze (Youth) 15 16 1.07
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 15 28 1.87
8 Escola Varsovia Warszawa Youth 15 23 1.53
9 Pogon Szczecin(Youth) 15 30 2
10 Stal Rzeszow Youth 15 36 2.4
11 Polonia Warszawa (Youth) 15 27 1.8
12 Lechia Gdansk (Youth) 15 37 2.47
13 Arka Gdynia (Youth) 15 30 2
14 Cracovia Krakow (Youth) 15 41 2.73
15 Odra Opole Youth 15 41 2.73
16 Warta Poznan Youth 15 35 2.33

Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Legia Warszawa (Youth) 15 25 1.67
2 Lech Poznan (Youth) 15 23 1.53
3 Polonia Warszawa (Youth) 15 23 1.53
4 Escola Varsovia Warszawa Youth 15 23 1.53
5 Slask Wroclaw U21 15 25 1.67
6 Lechia Gdansk (Youth) 15 31 2.07
7 Wisla Krakow (Youth) 15 23 1.53
8 Zaglebie Lubin (Youth) 15 27 1.8
9 Jagiellonia Bialystok (Youth) 15 28 1.87
10 Gornik Zabrze (Youth) 15 28 1.87
11 Cracovia Krakow (Youth) 15 30 2
12 Arka Gdynia (Youth) 15 33 2.2
13 Odra Opole Youth 15 35 2.33
14 Stal Rzeszow Youth 15 36 2.4
15 Pogon Szczecin(Youth) 15 35 2.33
16 Warta Poznan Youth 15 49 3.27
Cập nhật:
Tên giải đấu Trẻ Ba Lan
Tên khác
Tên Tiếng Anh Poland Mloda Ekstraklasa
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 30
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)