Kết quả Rekord Bielsko Biala Nữ vs GKS Katowice Nữ, 18h00 ngày 11/05
Kết quả Rekord Bielsko Biala Nữ vs GKS Katowice Nữ
Đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs GKS Katowice Nữ
Phong độ Rekord Bielsko Biala Nữ gần đây
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.95-2.5
0.85O 3.5
0.75U 3.5
0.931
15.00X
9.502
1.10Hiệp 1+1.25
0.75-1.25
1.05O 1.5
0.80U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rekord Bielsko Biala Nữ vs GKS Katowice Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
POL WD1 2024-2025 » vòng 21
-
Rekord Bielsko Biala Nữ vs GKS Katowice Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-0
-
13'0-1
Nieciag A.
-
37'0-1
-
45'Glinka A.0-1
-
78'0-2
Nowak K.
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rekord Bielsko Biala Nữ vs GKS Katowice Nữ: Số liệu thống kê
-
Rekord Bielsko Biala NữGKS Katowice Nữ
-
9Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
88Pha tấn công104
-
-
73Tấn công nguy hiểm90
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 20 | 19 | 0 | 1 | 66 | 8 | 58 | 57 | T T T B T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 21 | 17 | 1 | 3 | 82 | 15 | 67 | 52 | T T T T T H |
3 | Pogon Szczecin (W) | 21 | 16 | 0 | 5 | 59 | 20 | 39 | 48 | B T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 21 | 14 | 2 | 5 | 52 | 18 | 34 | 44 | T B T T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 20 | 11 | 1 | 8 | 44 | 33 | 11 | 34 | T T B T B B |
6 | UKS Lodz (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T B T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 33 | -3 | 28 | B T B T T H |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 14 | 40 | -26 | 18 | T T B B H B |
9 | Pogon Tczew (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 21 | 58 | -37 | 15 | B B T B B H |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 63 | -41 | 13 | B B B T H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 20 | 1 | 5 | 14 | 14 | 72 | -58 | 8 | T B B B B H |
12 | Skra Czestochowa (W) | 18 | 1 | 0 | 17 | 5 | 63 | -58 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs