Kết quả UKS Lodz Nữ vs Slask Wroclaw Nữ, 16h00 ngày 25/05
Kết quả UKS Lodz Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
Đối đầu UKS Lodz Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
Phong độ UKS Lodz Nữ gần đây
Phong độ Slask Wroclaw Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.70+0.75
1.00O 4
0.79U 4
0.911
2.25X
3.602
2.50Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
0.95O 2.25
0.88U 2.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UKS Lodz Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
POL WD1 2024-2025 » vòng 22
-
UKS Lodz Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: Diễn biến chính
-
4'Majda K.1-0
-
38'1-0
-
54'1-1
Bus M.
-
59'1-1
-
62'1-1
-
73'1-1
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
UKS Lodz Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: Số liệu thống kê
-
UKS Lodz NữSlask Wroclaw Nữ
-
4Phạt góc0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
78Pha tấn công95
-
-
50Tấn công nguy hiểm41
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 21 | 20 | 0 | 1 | 71 | 8 | 63 | 60 | T T B T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 22 | 17 | 1 | 4 | 83 | 17 | 66 | 52 | T T T T H B |
3 | Pogon Szczecin (W) | 22 | 17 | 0 | 5 | 60 | 20 | 40 | 51 | T T B T T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 54 | 19 | 35 | 47 | B T T T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 48 | 36 | 12 | 38 | B T B B T H |
6 | UKS Lodz (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | T B T B T H |
7 | APLG Gdansk (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | T B T T H B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 21 | 40 | -19 | 24 | T B B H B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 24 | 58 | -34 | 18 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 68 | -46 | 13 | B B T H B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 22 | 1 | 5 | 16 | 16 | 79 | -63 | 8 | B B B H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 20 | 1 | 0 | 19 | 5 | 69 | -64 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs