Kết quả Audax Italiano vs Deportes La Serena, 04h30 ngày 05/05
Kết quả Audax Italiano vs Deportes La Serena
Đối đầu Audax Italiano vs Deportes La Serena
Phong độ Audax Italiano gần đây
Phong độ Deportes La Serena gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.821
1.67X
3.392
4.36Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Audax Italiano vs Deportes La Serena
-
Sân vận động: Florida Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Chile 2025 » vòng 10
-
Audax Italiano vs Deportes La Serena: Diễn biến chính
-
8'0-1
Jeisson Vargas (Assist:Felipe Chamorro)
-
11'0-1Sebastian Diaz
-
14'0-1Felipe Chamorro
-
16'Esteban Matus0-1
-
21'Leonardo Felipe Valencia Rossel1-1
-
46'Cristobal Munoz
Luis Riveros1-1 -
62'Lautaro Palacios
Paolo Guajardo1-1 -
75'Mario Sandoval Molina
Marco Ramos1-1 -
80'1-1
-
81'Martin Jimenez
Mario Sandoval Molina1-1 -
81'1-1Sebastian Agustin Gallegos Berriel
Lautaro Ovando -
85'1-1Jeisson Vargas
-
90'1-1Jorge Ortiz
Angelo Jose Henriquez Iturra -
90'1-1Esteban Moreira
Jeisson Vargas -
90'German Guiffrey (Assist:Leonardo Felipe Valencia Rossel)2-1
-
90'2-1Fernando Dinamarca
-
90'2-1Gonzalo Andres Jara Gonzalez
Felipe Chamorro -
90'Enzo Ferrario2-1
-
90'2-1Matias Pinto
Martin Ramirez
-
Audax Italiano vs Deportes La Serena: Đội hình chính và dự bị
-
Audax Italiano4-2-1-31Tomas Alejandro Ahumada Oteiza23Esteban Matus6German Guiffrey13Enzo Ferrario22Jorge Espejo24Nicolas Ivan Orellana Acuna8Marco Ramos10Leonardo Felipe Valencia Rossel17Luis Riveros33Alexis Gonzalez7Paolo Guajardo22Lautaro Ovando11Angelo Jose Henriquez Iturra10Jeisson Vargas6Sebastian Diaz14Felipe Chamorro8Robinson Manuel Rivera Zuniga21Martin Ramirez4Jeyson Rojas5Lucas Bastian Alarcon Ancapi26Fernando Dinamarca1Eryin Sanhueza
- Đội hình dự bị
-
29Gonzalo Collao15Martin Jimenez3Cristobal Munoz9Lautaro Palacios4Daniel Pina11Alessandro Riep19Mario Sandoval MolinaJuan Eduardo Fuentes 17Sebastian Agustin Gallegos Berriel 18Gonzalo Andres Jara Gonzalez 7Esteban Moreira 9Jorge Ortiz 20Matias Pinto 23David Jose Tapia Diaz 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Fernandez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Audax Italiano vs Deportes La Serena: Số liệu thống kê
-
Audax ItalianoDeportes La Serena
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
314Số đường chuyền366
-
-
76%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị0
-
-
5Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn10
-
-
20Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công10
-
-
12Thử thách12
-
-
31Long pass15
-
-
83Pha tấn công88
-
-
48Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 19 | H B T T B T |
2 | Palestino | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 19 | T H T B B T |
3 | Coquimbo Unido | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 5 | 6 | 19 | H T H H B T |
4 | Cobresal | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 18 | H B H T T T |
5 | Univ Catolica | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 17 | H T H T T B |
6 | Huachipato | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T T H B T B |
7 | Universidad de Chile | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 16 | B H B T T T |
8 | Union La Calera | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 15 | B T B H T H |
9 | O.Higgins | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 | H T B T H B |
10 | Nublense | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 15 | -7 | 11 | B H B H T H |
11 | Colo Colo | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 10 | B B T H T B |
12 | Deportes La Serena | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 18 | -8 | 10 | T B T B B B |
13 | Deportes Limache | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | -6 | 8 | B B T B B T |
14 | Union Espanola | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 6 | T B T B B B |
15 | Everton CD | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 20 | -13 | 6 | H T B H B B |
16 | Municipal Iquique | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 5 | B B H B H T |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation