Kết quả Santiago Wanderers vs Curico Unido, 05h00 ngày 06/07
Kết quả Santiago Wanderers vs Curico Unido
Đối đầu Santiago Wanderers vs Curico Unido
Phong độ Santiago Wanderers gần đây
Phong độ Curico Unido gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.05O 2.25
0.79U 2.25
0.951
2.30X
3.252
2.62Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santiago Wanderers vs Curico Unido
-
Sân vận động: Estadio Elias Figueroa Brander
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Chile 2025 » vòng 13
-
Santiago Wanderers vs Curico Unido: Diễn biến chính
-
11'0-1
Nicolas Fernandez
-
13'0-1Ronald de La Fuente
-
35'Leandro Navarro1-1
-
45'Sergio Felipe1-1
-
46'1-1Henry Sanhueza
-
52'Jorge Luna2-1
-
55'2-1Cristian Bustamante
-
90'2-1
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Santiago Wanderers vs Curico Unido: Số liệu thống kê
-
Santiago WanderersCurico Unido
-
12Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
134Pha tấn công141
-
-
96Tấn công nguy hiểm94
-
BXH Hạng 2 Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Copiapo S.A. | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 10 | 14 | 32 | T B T B H H |
2 | San Marcos de Arica | 18 | 10 | 2 | 6 | 27 | 24 | 3 | 32 | T T T B B H |
3 | Cobreloa | 19 | 8 | 6 | 5 | 26 | 25 | 1 | 30 | T B B T T T |
4 | Santiago Wanderers | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 24 | 5 | 27 | T H T T B B |
5 | Universidad de Concepcion | 19 | 8 | 3 | 8 | 19 | 17 | 2 | 27 | T B B T B B |
6 | Deportes Recoleta | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | H H T H B T |
7 | San Luis Quillota | 19 | 7 | 6 | 6 | 19 | 22 | -3 | 27 | H B T B H T |
8 | Santiago Morning | 19 | 7 | 5 | 7 | 17 | 22 | -5 | 26 | H T T B T B |
9 | D. Concepcion | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 21 | 2 | 25 | B B T B H T |
10 | CSD Antofagasta | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | T B T B H T |
11 | Rangers Talca | 19 | 5 | 9 | 5 | 25 | 26 | -1 | 24 | T B H T H B |
12 | Deportes Temuco | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 23 | -2 | 23 | H H B T T B |
13 | Curico Unido | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 23 | 1 | 22 | B B T H B H |
14 | Deportes Santa Cruz | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 19 | B T T H H H |
15 | Union San Felipe | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 19 | B B T T T T |
16 | CD Magallanes | 19 | 3 | 7 | 9 | 13 | 23 | -10 | 16 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation