Kết quả JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus, 18h30 ngày 14/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Estonia 2025 » vòng 16

  • JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Marten-Chris Paalberg
  • 41'
    0-2
    goal Tristan Pajo (Assist:Enrico Veensalu)
  • 46'
    Momodou Jallow  
    Rico Ernits  
    0-2
  • 69'
    0-3
    goal Sander Kapper (Assist:Reimo Madissoo)
  • 70'
    Romet Nigula  
    Taavi Jurisoo  
    0-3
  • 70'
    Rasmus Talu  
    Kenlou Laasner  
    0-3
  • 70'
    Raiko Ilves  
    Enriko Kajari  
    0-3
  • 72'
    0-3
    Enrico Veensalu
  • 74'
    0-3
     Matthias Limberg
     Reimo Madissoo
  • 74'
    0-3
     Mathias Villota
     Enrico Veensalu
  • 81'
    Aleksandr Surogin  
    Aleksander Svedovski  
    0-3
  • 85'
    0-3
     Joosep Poder
     Sander Kapper
  • 86'
    0-3
    Joosep Poder
  • 90'
    0-3
     Virgo Vallik
     Marten-Chris Paalberg
  • JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus: Đội hình chính và dự bị

  • JK Tallinna Kalev4-2-3-1
    89
    Sander Liiker
    22
    Daniil Sotsugov
    66
    Enriko Kajari
    23
    Rico Ernits
    6
    Hugo Palutaja
    17
    Ramon Smirnov
    2
    Habib Famuditimi
    10
    Taavi Jurisoo
    8
    Kenlou Laasner
    14
    Aleksander Svedovski
    9
    Taaniel Usta
    18
    Marten-Chris Paalberg
    17
    Sander Kapper
    90
    Joonas Sild
    21
    Reimo Madissoo
    20
    Henri Valja
    8
    Tristan Pajo
    10
    Enrico Veensalu
    4
    Magnus Villota
    28
    Marko Lipp
    15
    Kevin Aloe
    16
    Ott Nomm
    Parnu JK Vaprus3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Oscar De Pizzol
    21Raiko Ilves
    4Momodou Jallow
    5Airon Kollo
    11Romet Nigula
    16Aleksandr Surogin
    7Rasmus Talu
    19Martin Tomberg
    98Miron Vetkal
    Siim Aer 5
    Kevin Kauber 11
    Ekke Keskula 88
    Sander Kolvart 47
    Matthias Limberg 42
    Rasmus Orm 14
    Joosep Poder 9
    Karl Tristan Rand 3
    Hendrik Vainu 1
    Virgo Vallik 7
    Mathias Villota 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Meijel
    Igor Prins
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus: Số liệu thống kê

  • JK Tallinna Kalev
    Parnu JK Vaprus
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Flora Tallinn 16 11 2 3 36 13 23 35 T T T T T B
2 Levadia Tallinn 16 11 2 3 36 14 22 35 B T B H T T
3 Nomme JK Kalju 16 11 1 4 33 16 17 34 T T T B T T
4 Trans Narva 16 10 1 5 31 19 12 31 T T T T T B
5 Paide Linnameeskond 16 9 2 5 25 13 12 29 H B H T B T
6 Parnu JK Vaprus 16 6 3 7 23 23 0 21 B B T H T T
7 Harju JK Laagri 16 4 2 10 19 34 -15 14 T B H B B B
8 Tartu JK Maag Tammeka 16 4 1 11 19 35 -16 13 B B B T B T
9 FC Kuressaare 16 4 1 11 15 31 -16 13 H T B B B B
10 JK Tallinna Kalev 16 2 1 13 12 51 -39 7 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs