Kết quả Paide Linnameeskond B vs Tartu Kalev, 16h30 ngày 01/06
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Tartu Kalev
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tartu Kalev
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Tartu Kalev gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.84O 5
0.91U 5
0.791
2.40X
4.002
2.20Hiệp 1+0
0.86-0
0.84O 2.5
0.96U 2.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs Tartu Kalev
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 14
-
Paide Linnameeskond B vs Tartu Kalev: Diễn biến chính
-
7'Abdouraham Badamosi1-0
-
41'1-1
Gregor Kruusla
-
45'Kardo Kalla1-1
-
61'Henri Lehtmaa2-1
-
70'2-1Kristofer Kaasik
-
70'2-2
Kristofer Kaasik
-
73'2-2Artur Ruul
-
75'Carlis Rak2-2
-
77'2-2Karli Vilt
-
80'2-2Kris-Edvard Kohv
-
86'Kert Kiik2-2
-
90'2-3
Robert Mihhalevski
-
90'Kaspar-Markus Reivik2-3
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs Tartu Kalev: Số liệu thống kê
-
Paide Linnameeskond BTartu Kalev
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút25
-
-
7Sút trúng cầu môn12
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
81Pha tấn công81
-
-
39Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 15 | 12 | 0 | 3 | 42 | 16 | 26 | 36 | B T T T T T |
2 | Trans Narva B | 15 | 11 | 1 | 3 | 36 | 17 | 19 | 34 | T B T T T T |
3 | Tartu Kalev | 15 | 9 | 0 | 6 | 29 | 20 | 9 | 27 | T B T B T B |
4 | FC Nomme United U21 | 15 | 8 | 1 | 6 | 33 | 27 | 6 | 25 | T T B T T B |
5 | Tallinna JK Legion | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 27 | 2 | 25 | T B B T H T |
6 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
7 | Tabasalu Charma | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 21 | H T T T H H |
8 | Paide Linnameeskond B | 15 | 3 | 1 | 11 | 22 | 45 | -23 | 10 | B H B B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 15 | 2 | 2 | 11 | 15 | 41 | -26 | 8 | B T B B B H |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |