Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter, 19h00 ngày 05/07
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter
Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.86O 3.5
0.85U 3.5
0.951
3.00X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.64-0.25
1.11O 1.5
1.01U 1.5
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 18
-
Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính
-
37'0-1
Mark Mugra
-
39'Viktor Plotnikov1-1
-
45'1-2
Marko Magi
-
61'1-3
Mark Mugra
-
65'1-4
Erki Mottus
-
79'Vladimir Malinin1-4
-
90'1-5
Samidou Bawa
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Ararat TTUJK Welco Elekter
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
67Pha tấn công88
-
-
31Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 21 | 18 | 1 | 2 | 69 | 14 | 55 | 55 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 21 | 15 | 3 | 3 | 46 | 15 | 31 | 48 | B H T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 31 | 16 | 41 | B T T T B B |
4 | Elva | 21 | 11 | 5 | 5 | 43 | 36 | 7 | 38 | T B T B B T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 37 | 3 | 31 | T T B B T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 53 | -21 | 26 | T T B T B T |
7 | Flora Tallinn II | 21 | 6 | 6 | 9 | 36 | 32 | 4 | 24 | B H T B B B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 21 | 5 | 5 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B B T B H B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 22 | 2 | 7 | 13 | 33 | 56 | -23 | 13 | B B B H B T |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 22 | 2 | 0 | 20 | 22 | 86 | -64 | 6 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation