Kết quả Ferencvarosi TC vs FC Noah, 01h00 ngày 31/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C1 Châu Âu 2025-2026 » vòng Round 2

  • Ferencvarosi TC vs FC Noah: Diễn biến chính

  • 1'
    Aleksandar Pesic (Assist:Lenny Joseph) goal 
    1-0
  • 7'
    1-1
    goal Helder Ferreira (Assist:Sergey Muradyan)
  • 12'
    Lenny Joseph (Assist:Alex Toth) goal 
    2-1
  • 18'
    2-1
    Eric Boakye
  • 22'
    2-2
    goal Matheus Aias Barrozo Rodrigues (Assist:Helder Ferreira)
  • 29'
    2-2
    Gudmundur Thorarinsson
  • 36'
    Toon Raemaekers
    2-2
  • 46'
    Kristoffer Zachariassen  
    Jonathan Levi  
    2-2
  • 52'
    Kristoffer Zachariassen goal 
    3-2
  • 60'
    3-2
     Marin Jakolis
     Matheus Aias Barrozo Rodrigues
  • 64'
    Barnabas Varga  
    Aleksandar Pesic  
    3-2
  • 71'
    3-3
    goal Alen Grgic (Assist:Gudmundur Thorarinsson)
  • 73'
    3-3
     Imran Oulad Omar
     Yan Brice
  • 73'
    3-3
     Takuto Oshima
     Eric Boakye
  • 74'
    Barnabas Varga (Assist:Cebrail Makreckis) goal 
    4-3
  • 78'
    Habib Maiga  
    Lenny Joseph  
    4-3
  • 84'
    4-3
     David Sualehe
     Gudmundur Thorarinsson
  • 84'
    4-3
     Hovhannes Hambardzumyan
     Gor Manvelyan
  • 88'
    4-3
    David Sualehe
  • 90'
    4-3
    Gustavo Sangare
  • 90'
    Barnabas Nagy  
    Callum ODowda  
    4-3
  • 90'
    Carlos Eduardo Lopes Cruz  
    Cebrail Makreckis  
    4-3
  • 90'
    Callum ODowda
    4-3
  • Ferencvarosi TC vs FC Noah: Đội hình chính và dự bị

  • Ferencvarosi TC3-4-2-1
    90
    Denes Dibusz
    22
    Gabor Szalai
    28
    Toon Raemaekers
    3
    Stefan Gartenmann
    47
    Callum ODowda
    23
    Bence Otvos
    64
    Alex Toth
    25
    Cebrail Makreckis
    75
    Lenny Joseph
    10
    Jonathan Levi
    8
    Aleksandar Pesic
    9
    Matheus Aias Barrozo Rodrigues
    7
    Helder Ferreira
    27
    Gor Manvelyan
    77
    Alen Grgic
    88
    Yan Brice
    17
    Gustavo Sangare
    6
    Eric Boakye
    37
    Goncalo Silva
    3
    Sergey Muradyan
    4
    Gudmundur Thorarinsson
    22
    Ognjen Cancarevic
    FC Noah4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Kristoffer Zachariassen
    19Barnabas Varga
    80Habib Maiga
    33Carlos Eduardo Lopes Cruz
    77Barnabas Nagy
    89David Grof
    54Norbert Kajan
    5Naby Deco Keita
    17Edgar Sevikyan
    30Zsombor Gruber
    32Aleksandar Cirkovic
    74Szilard Szabo
    Marin Jakolis 47
    Imran Oulad Omar 11
    Takuto Oshima 14
    Hovhannes Hambardzumyan 19
    David Sualehe 33
    Aleksey Ploshchadnyi 92
    Nermin Zolotic 44
    Artak Dashyan 10
    Hovhannes Harutyunyan 99
    Goncalo Gregorio 8
    Zaven Khudaverdyan 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Stankovic
    Grigori Mikhalyuk
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ferencvarosi TC vs FC Noah: Số liệu thống kê

  • Ferencvarosi TC
    FC Noah
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 384
    Số đường chuyền
    418
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 28
    Long pass
    42
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •