Kết quả Hafnarfjordur vs Afturelding, 01h00 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Iceland 2025 » vòng 10

  • Hafnarfjordur vs Afturelding: Diễn biến chính

  • 54'
    0-0
    Bjartur Bjarmi Barkarson
  • 63'
    Bjorn Daniel Sverrisson  
    Sigurdur Bjartur Hallsson  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Bjarni Pall Runolfsson
     Gunnar Bergmann Sigmarsson
  • 66'
    Bjorn Daniel Sverrisson
    0-0
  • 74'
    0-0
     Aron Jonsson
     Aron Johannsson
  • 74'
    Einar Karl Ingvarsson  
    Baldur Kari Helgason  
    0-0
  • 82'
    Gretar Snaer Gunnarsson  
    Tomas Orri Robertsson  
    0-0
  • 82'
    Isak Oli Olafsson  
    Johann Aegir Arnarsson  
    0-0
  • 82'
    Bragi Bjarkason  
    Dagur orn Fjeldsted  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Arnor Gauti Ragnarsson
     Elmar Kari Enesson Cogic
  • 90'
    Arngrimur Bjartur Gudmundsson
    0-0
  • Hafnarfjordur vs Afturelding: Đội hình chính và dự bị

  • Hafnarfjordur4-1-4-1
    13
    Mathias Rosenorn
    21
    Bodvar Bodvarsson
    27
    Johann Aegir Arnarsson
    4
    Ahmad Faqa
    38
    Arngrimur Bjartur Gudmundsson
    37
    Baldur Kari Helgason
    7
    Kjartan Halldorsson
    45
    Ulfur Agust Bjornsson
    17
    Dagur orn Fjeldsted
    23
    Tomas Orri Robertsson
    36
    Sigurdur Bjartur Hallsson
    20
    Benjamin Stokke
    10
    Elmar Kari Enesson Cogic
    7
    Aron Johannsson
    77
    Hrannar Snaer MagnUsson
    30
    Oliver Sigurjonsson
    16
    Bjartur Bjarmi Barkarson
    23
    Sigurpall Melberg Palsson
    2
    Gunnar Bergmann Sigmarsson
    3
    Axel Oskar Andresson
    6
    Aron Elí Saevarsson
    1
    Jokull Andresson
    Afturelding4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Dadi Freyr Arnarsson
    11Bragi Bjarkason
    6Gretar Snaer Gunnarsson
    18Einar Karl Ingvarsson
    2Birkir Valur Jonsson
    22Isak Oli Olafsson
    35Allan Purisevic
    34Ottar Steinbjornsson
    10Bjorn Daniel Sverrisson
    Enes Thor Enesson Cogic 27
    Rikhardur Smari Grondal 22
    Thordur Gunnar Hafthorsson 21
    Saevar Atli Hugason 19
    Arnar Dadi Johannesson 12
    Andri Freyr Jonasson 9
    Aron Jonsson 8
    Arnor Gauti Ragnarsson 11
    Bjarni Pall Runolfsson 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Heimir Gudjónsson
    Magnus Mar Einarsson
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Hafnarfjordur vs Afturelding: Số liệu thống kê

  • Hafnarfjordur
    Afturelding
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 356
    Số đường chuyền
    423
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 28
    Long pass
    27
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH VĐQG Iceland 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vikingur Reykjavik 10 6 2 2 19 11 8 20 T T H T T B
2 Breidablik 10 6 1 3 17 16 1 19 H T T B B T
3 Valur Reykjavik 10 5 3 2 22 13 9 18 B T B T T T
4 Vestri 10 5 1 4 12 7 5 16 T T B T B B
5 Stjarnan Gardabaer 10 4 2 4 17 18 -1 14 B T H B T H
6 IBV Vestmannaeyjar 10 4 2 4 12 15 -3 14 B B H B T T
7 KR Reykjavik 10 3 4 3 28 23 5 13 H T B B B T
8 Fram Reykjavik 10 4 0 6 16 17 -1 12 B B T T B B
9 KA Akureyri 10 3 3 4 10 17 -7 12 B B H T T H
10 Hafnarfjordur 10 3 2 5 15 14 1 11 T B T T B H
11 Afturelding 10 3 2 5 8 13 -5 11 T B T B B H
12 Akranes 10 3 0 7 12 24 -12 9 T B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs