Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hafnarfjordur vs Afturelding, 01h00 ngày 02/6
Kết quả Hafnarfjordur vs Afturelding
Đối đầu Hafnarfjordur vs Afturelding
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
Phong độ Afturelding gần đây
VĐQG Iceland 2025: Hafnarfjordur vs Afturelding
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/6/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Afturelding trước đây
-
15/02/2025Hafnarfjordur3 - 6Afturelding0 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Hafnarfjordur vs Afturelding
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Afturelding: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Afturelding: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Afturelding: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hafnarfjordur (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hafnarfjordur và Afturelding trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 20 | H T T H T T |
2 | Vestri | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 5 | 6 | 16 | B T T B T B |
3 | Breidablik | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H T T B B |
4 | Valur Reykjavik | 9 | 4 | 3 | 2 | 20 | 12 | 8 | 15 | H B T B T T |
5 | Stjarnan Gardabaer | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 17 | -1 | 13 | B B T H B T |
6 | Fram Reykjavik | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 15 | 0 | 12 | T B B T T B |
7 | IBV Vestmannaeyjar | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 11 | T B B H B T |
8 | KA Akureyri | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | T B B H T T |
9 | KR Reykjavik | 9 | 2 | 4 | 3 | 26 | 22 | 4 | 10 | T H T B B B |
10 | Hafnarfjordur | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 14 | 1 | 10 | B T B T T B |
11 | Afturelding | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | B T B T B B |
12 | Akranes | 9 | 3 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 9 | B T B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland