Kết quả Hafnarfjordur vs Afturelding, 01h00 ngày 02/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Iceland 2025 » vòng 10

  • Hafnarfjordur vs Afturelding: Diễn biến chính

  • 54'
    0-0
    Bjartur Bjarmi Barkarson
  • 63'
    Bjorn Daniel Sverrisson  
    Sigurdur Bjartur Hallsson  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Bjarni Pall Runolfsson
     Gunnar Bergmann Sigmarsson
  • 66'
    Bjorn Daniel Sverrisson
    0-0
  • 74'
    0-0
     Aron Jonsson
     Aron Johannsson
  • 74'
    Einar Karl Ingvarsson  
    Baldur Kari Helgason  
    0-0
  • 82'
    Gretar Snaer Gunnarsson  
    Tomas Orri Robertsson  
    0-0
  • 82'
    Isak Oli Olafsson  
    Johann Aegir Arnarsson  
    0-0
  • 82'
    Bragi Bjarkason  
    Dagur orn Fjeldsted  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Arnor Gauti Ragnarsson
     Elmar Kari Enesson Cogic
  • 90'
    Arngrimur Bjartur Gudmundsson
    0-0
  • Hafnarfjordur vs Afturelding: Đội hình chính và dự bị

  • Hafnarfjordur4-1-4-1
    13
    Mathias Rosenorn
    21
    Bodvar Bodvarsson
    27
    Johann Aegir Arnarsson
    4
    Ahmad Faqa
    38
    Arngrimur Bjartur Gudmundsson
    37
    Baldur Kari Helgason
    7
    Kjartan Halldorsson
    45
    Ulfur Agust Bjornsson
    17
    Dagur orn Fjeldsted
    23
    Tomas Orri Robertsson
    36
    Sigurdur Bjartur Hallsson
    20
    Benjamin Stokke
    10
    Elmar Kari Enesson Cogic
    7
    Aron Johannsson
    77
    Hrannar Snaer MagnUsson
    30
    Oliver Sigurjonsson
    16
    Bjartur Bjarmi Barkarson
    23
    Sigurpall Melberg Palsson
    2
    Gunnar Bergmann Sigmarsson
    3
    Axel Oskar Andresson
    6
    Aron Elí Saevarsson
    1
    Jokull Andresson
    Afturelding4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Dadi Freyr Arnarsson
    11Bragi Bjarkason
    6Gretar Snaer Gunnarsson
    18Einar Karl Ingvarsson
    2Birkir Valur Jonsson
    22Isak Oli Olafsson
    35Allan Purisevic
    34Ottar Steinbjornsson
    10Bjorn Daniel Sverrisson
    Enes Thor Enesson Cogic 27
    Rikhardur Smari Grondal 22
    Thordur Gunnar Hafthorsson 21
    Saevar Atli Hugason 19
    Arnar Dadi Johannesson 12
    Andri Freyr Jonasson 9
    Aron Jonsson 8
    Arnor Gauti Ragnarsson 11
    Bjarni Pall Runolfsson 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Heimir Gudjónsson
    Magnus Mar Einarsson
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Hafnarfjordur vs Afturelding: Số liệu thống kê

  • Hafnarfjordur
    Afturelding
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 356
    Số đường chuyền
    423
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 28
    Long pass
    27
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH VĐQG Iceland 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valur Reykjavik 16 10 3 3 42 21 21 33 B T T T T T
2 Vikingur Reykjavik 16 9 4 3 29 18 11 31 T T T H B H
3 Breidablik 16 9 4 3 28 21 7 31 T H T H T H
4 Fram Reykjavik 16 7 3 6 25 21 4 24 T H T T H H
5 Stjarnan Gardabaer 16 7 3 6 29 27 2 24 T T B H B T
6 Vestri 16 7 1 8 15 14 1 22 T B B B B T
7 Afturelding 16 5 4 7 19 24 -5 19 T T B H H B
8 Hafnarfjordur 16 5 3 8 26 23 3 18 B T B H T B
9 IBV Vestmannaeyjar 16 5 3 8 14 23 -9 18 B B B H T B
10 KA Akureyri 16 5 3 8 16 31 -15 18 B B B T B T
11 KR Reykjavik 16 4 5 7 36 38 -2 17 B B T B B H
12 Akranes 16 5 0 11 16 34 -18 15 B B T B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs