Kết quả Stjarnan Gardabaer vs Afturelding, 02h15 ngày 29/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Iceland 2025 » vòng 16

  • Stjarnan Gardabaer vs Afturelding: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    Gudmundur Kristjansson(OW)
  • 16'
    Benedikt Waren
    0-1
  • 29'
    0-1
    Aron Johannsson
  • 31'
    Johann Arni Gunnarsson
    0-1
  • 34'
    0-1
    Axel Oskar Andresson
  • 37'
    0-1
    Jokull Andresson
  • 37'
    Gudmundur Nokkvason  
    Sindri Thor Ingimarsson  
    0-1
  • 40'
    0-1
    Axel Oskar Andresson
  • 42'
    0-1
     Georg Bjarnason
     Aron Johannsson
  • 45'
    0-1
    Aron Elí Saevarsson
  • 45'
    Thorri Thorisson
    0-1
  • 46'
    Orvar Eggertsson  
    Thorri Thorisson  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Sigurpall Melberg Palsson
     Aron Johannsson
  • 55'
    Benedikt Waren (Assist:Samuel Kari Fridjonsson) goal 
    1-1
  • 61'
    1-1
     Bjarni Pall Runolfsson
     Thordur Gunnar Hafthorsson
  • 70'
    Andri Runar Bjarnason (Assist:Benedikt Waren) goal 
    2-1
  • 75'
    Gudmundur Nokkvason goal 
    3-1
  • 80'
    3-1
     Luc Kassi
     Bjartur Bjarmi Barkarson
  • 80'
    3-1
     Arnor Gauti Ragnarsson
     Benjamin Stokke
  • 82'
    Baldur Logi Gudlaugsson  
    Johann Arni Gunnarsson  
    3-1
  • 84'
    Orvar Eggertsson (Assist:Andri Runar Bjarnason) goal 
    4-1
  • 86'
    Sigurdur Jonsson  
    Orvar Logi Orvarsson  
    4-1
  • 86'
    Samuel Kari Fridjonsson
    4-1
  • 87'
    Haukur Orn Brink  
    Adolf Dadi Birgisson  
    4-1
  • Stjarnan Gardabaer vs Afturelding: Đội hình chính và dự bị

  • Stjarnan Gardabaer4-1-4-1
    12
    Arni Snær Olafsson
    32
    Orvar Logi Orvarsson
    6
    Sindri Thor Ingimarsson
    5
    Gudmundur Kristjansson
    4
    Thorri Thorisson
    10
    Samuel Kari Fridjonsson
    23
    Benedikt Waren
    29
    Alex Thor Hauksson
    8
    Johann Arni Gunnarsson
    11
    Adolf Dadi Birgisson
    99
    Andri Runar Bjarnason
    20
    Benjamin Stokke
    21
    Thordur Gunnar Hafthorsson
    7
    Aron Johannsson
    77
    Hrannar Snaer MagnUsson
    30
    Oliver Sigurjonsson
    16
    Bjartur Bjarmi Barkarson
    2
    Gunnar Bergmann Sigmarsson
    8
    Aron Jonsson
    3
    Axel Oskar Andresson
    6
    Aron Elí Saevarsson
    1
    Jokull Andresson
    Afturelding4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Aron Dagur Birnuson
    37Haukur Orn Brink
    44Steven Caulker
    7Orvar Eggertsson
    28Baldur Logi Gudlaugsson
    78Bjarki Hauksson
    49Aron Heimisson
    24Sigurdur Jonsson
    18Gudmundur Nokkvason
    Georg Bjarnason 25
    Enes Thor Enesson Cogic 27
    Robert Dadason 79
    Saevar Atli Hugason 19
    Arnar Dadi Johannesson 12
    Luc Kassi 28
    Sigurpall Melberg Palsson 23
    Arnor Gauti Ragnarsson 11
    Bjarni Pall Runolfsson 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Agust Thor Gylfason
    Magnus Mar Einarsson
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Stjarnan Gardabaer vs Afturelding: Số liệu thống kê

  • Stjarnan Gardabaer
    Afturelding
  • 12
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 454
    Số đường chuyền
    255
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 27
    Long pass
    20
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 96
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Iceland 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valur Reykjavik 16 10 3 3 42 21 21 33 B T T T T T
2 Vikingur Reykjavik 16 9 4 3 29 18 11 31 T T T H B H
3 Breidablik 16 9 4 3 28 21 7 31 T H T H T H
4 Fram Reykjavik 16 7 3 6 25 21 4 24 T H T T H H
5 Stjarnan Gardabaer 16 7 3 6 29 27 2 24 T T B H B T
6 Vestri 16 7 1 8 15 14 1 22 T B B B B T
7 Afturelding 16 5 4 7 19 24 -5 19 T T B H H B
8 Hafnarfjordur 16 5 3 8 26 23 3 18 B T B H T B
9 IBV Vestmannaeyjar 16 5 3 8 14 23 -9 18 B B B H T B
10 KA Akureyri 16 5 3 8 16 31 -15 18 B B B T B T
11 KR Reykjavik 16 4 5 7 36 38 -2 17 B B T B B H
12 Akranes 16 5 0 11 16 34 -18 15 B B T B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs