Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stjarnan Gardabaer vs Afturelding, 02h15 ngày 29/7
Kết quả Stjarnan Gardabaer vs Afturelding
Nhận định, Soi kèo Stjarnan Gardabaer vs UMF Afturelding 2h15 ngày 29/7: Thử thách cho chủ nhà
Đối đầu Stjarnan Gardabaer vs Afturelding
Phong độ Stjarnan Gardabaer gần đây
Phong độ Afturelding gần đây
VĐQG Iceland 2025: Stjarnan Gardabaer vs Afturelding
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/7/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stjarnan Gardabaer vs Afturelding trước đây
-
06/05/2025Afturelding3 - 0Stjarnan Gardabaer1 - 0L
-
11/02/2023Stjarnan Gardabaer4 - 1Afturelding3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stjarnan Gardabaer vs Afturelding
- Thống kê lịch sử đối đầu Stjarnan Gardabaer vs Afturelding: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stjarnan Gardabaer vs Afturelding: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stjarnan Gardabaer vs Afturelding: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stjarnan Gardabaer (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Stjarnan Gardabaer (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stjarnan Gardabaer thắng
Bại: là số trận Stjarnan Gardabaer thua
Thắng: là số trận Stjarnan Gardabaer thắng
Bại: là số trận Stjarnan Gardabaer thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stjarnan Gardabaer và Afturelding trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur Reykjavik | 16 | 10 | 3 | 3 | 42 | 21 | 21 | 33 | B T T T T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 18 | 11 | 31 | T T T H B H |
3 | Breidablik | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 21 | 7 | 31 | T H T H T H |
4 | Fram Reykjavik | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 21 | 4 | 24 | T H T T H H |
5 | Vestri | 16 | 7 | 1 | 8 | 15 | 14 | 1 | 22 | T B B B B T |
6 | Stjarnan Gardabaer | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 26 | -1 | 21 | H T T B H B |
7 | Afturelding | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 19 | H T T B H H |
8 | Hafnarfjordur | 16 | 5 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 18 | B T B H T B |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 23 | -9 | 18 | B B B H T B |
10 | KA Akureyri | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 31 | -15 | 18 | B B B T B T |
11 | KR Reykjavik | 16 | 4 | 5 | 7 | 36 | 38 | -2 | 17 | B B T B B H |
12 | Akranes | 16 | 5 | 0 | 11 | 16 | 34 | -18 | 15 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland