Kết quả AC Milan vs Monza, 01h45 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 25/05/2025
    01:45
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 38
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Monza 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -2
    1.06
    +2
    0.84
    O 3.5
    1.03
    U 3.5
    0.85
    1
    1.18
    X
    7.00
    2
    13.00
    Hiệp 1
    -0.75
    0.78
    +0.75
    1.08
    O 1.5
    1.05
    U 1.5
    0.81
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu AC Milan vs Monza

  • Sân vận động: San Siro
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 38

  • AC Milan vs Monza: Diễn biến chính

  • 46'
    Francesco Camarda  
    Luka Jovic  
    0-0
  • 46'
    Samuel Chimerenka Chukwueze  
    Yunus Musah  
    0-0
  • 51'
    0-0
    Alessandro Bianco
  • 61'
    Alejandro Jimenez  
    Davide Bartesaghi  
    0-0
  • 64'
    Matteo Gabbia (Assist:Samuel Chimerenka Chukwueze) goal 
    1-0
  • 70'
    1-0
     Stefano Sensi
     Patrick Ciurria
  • 70'
    1-0
     Gaetano Castrovilli
     Gianluca Caprari
  • 74'
    Joao Felix Sequeira goal 
    2-0
  • 79'
    2-0
     Andrea Petagna
     Balde Diao Keita
  • 80'
    2-0
     Armando Izzo
     Luca Caldirola
  • 80'
    Youssouf Fofana  
    Joao Felix Sequeira  
    2-0
  • 83'
    2-0
     Andrea Mazza
     Semuel Pizzignacco
  • 86'
    Alessandro Florenzi  
    Christian Pulisic  
    2-0
  • AC Milan vs Monza: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-2-3-1
    16
    Mike Maignan
    33
    Davide Bartesaghi
    31
    Starhinja Pavlovic
    46
    Matteo Gabbia
    23
    Fikayo Tomori
    14
    Tijani Reijnders
    8
    Ruben Loftus Cheek
    11
    Christian Pulisic
    79
    Joao Felix Sequeira
    80
    Yunus Musah
    9
    Luka Jovic
    84
    Patrick Ciurria
    17
    Balde Diao Keita
    10
    Gianluca Caprari
    19
    Samuele Birindelli
    42
    Alessandro Bianco
    7
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    13
    Pedro Pedro Pereira
    5
    Luca Caldirola
    44
    Andrea Carboni
    21
    Semuel Pizzignacco
    Monza3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Youssouf Fofana
    73Francesco Camarda
    24Alessandro Florenzi
    21Samuel Chimerenka Chukwueze
    20Alejandro Jimenez
    22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
    19Theo Hernandez
    38Warren Bondo
    28Malick Thiaw
    42Filippo Terracciano
    96Lorenzo Torriani
    57Marco Sportiello
    99Riccardo Sottil
    10Rafael Leao
    90Tammy Abraham
    Andrea Petagna 37
    Stefano Sensi 12
    Armando Izzo 4
    Gaetano Castrovilli 11
    Andrea Mazza 69
    Tiago Palacios 22
    Stefano Turati 30
    Samuele Vignato 80
    Leonardo Colombo 57
    Kevin Zeroli 18
    Kevin Martins 55
    Kacper Urbanski 8
    Stefan Lekovic 3
    Arvid Brorsson 2
    Nicolo Postiglione 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Massimiliano Allegri
    Alessandro Nesta
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs Monza: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Monza
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 570
    Số đường chuyền
    454
  •  
     
  • 93%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    8
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation