Kết quả Monza vs Empoli, 01h45 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ hai, Ngày 19/05/2025
    01:45
  • Monza
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 37
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Empoli 1
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    0.83
    -0.75
    1.07
    O 2.25
    0.97
    U 2.25
    0.91
    1
    4.60
    X
    3.40
    2
    1.73
    Hiệp 1
    +0.25
    0.86
    -0.25
    1.04
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Monza vs Empoli

  • Sân vận động: Stadio Brianteo
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 37

  • Monza vs Empoli: Diễn biến chính

  • 30'
    Samuele Birindelli (Assist:Gianluca Caprari) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Lorenzo Colombo
     Liam Henderson
  • 46'
    1-0
     Saba Goglichidze
     Luca Marianucci
  • 49'
    1-1
    goal Lorenzo Colombo (Assist:Jacopo Fazzini)
  • 51'
    1-2
    goal Mattia Viti (Assist:Liberato Cacace)
  • 55'
    Luca Caldirola  
    Tiago Palacios  
    1-2
  • 55'
    Dany Mota Carvalho  
    Kevin Zeroli  
    1-2
  • 59'
    1-3
    Semuel Pizzignacco(OW)
  • 70'
    Patrick Ciurria  
    Gianluca Caprari  
    1-3
  • 70'
    1-3
     Faustino Anjorin
     Sebastiano Esposito
  • 71'
    Andrea Petagna  
    Balde Diao Keita  
    1-3
  • 80'
    Stefano Sensi  
    Alessandro Bianco  
    1-3
  • 83'
    1-3
     Tyronne Ebuehi
     Jacopo Fazzini
  • 87'
    1-3
    Ardian Ismajli
  • Monza vs Empoli: Đội hình chính và dự bị

  • Monza3-5-2
    21
    Semuel Pizzignacco
    22
    Tiago Palacios
    2
    Arvid Brorsson
    44
    Andrea Carboni
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    7
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
    42
    Alessandro Bianco
    18
    Kevin Zeroli
    19
    Samuele Birindelli
    17
    Balde Diao Keita
    10
    Gianluca Caprari
    99
    Sebastiano Esposito
    10
    Jacopo Fazzini
    13
    Liberato Cacace
    11
    Emmanuel Gyasi
    6
    Liam Henderson
    5
    Alberto Grassi
    3
    Giuseppe Pezzella
    35
    Luca Marianucci
    34
    Ardian Ismajli
    21
    Mattia Viti
    23
    Devis Vasquez
    Empoli3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Stefano Sensi
    84Patrick Ciurria
    5Luca Caldirola
    37Andrea Petagna
    47Dany Mota Carvalho
    11Gaetano Castrovilli
    30Stefano Turati
    80Samuele Vignato
    57Leonardo Colombo
    69Andrea Mazza
    55Kevin Martins
    8Kacper Urbanski
    3Stefan Lekovic
    52Nicolo Postiglione
    Saba Goglichidze 2
    Lorenzo Colombo 29
    Tyronne Ebuehi 24
    Faustino Anjorin 8
    Junior Sambia 7
    Federico Brancolini 98
    Marco Silvestri 1
    Mattia De Sciglio 22
    Ismael Konate 90
    Thomas Campaniello 89
    Jacopo Bacci 36
    Jacopo Seghetti 12
    Ola Solbakken 17
    Viktor Kovalenko 20
    Lorenzo Tosto 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alessandro Nesta
    Roberto D Aversa
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Monza vs Empoli: Số liệu thống kê

  • Monza
    Empoli
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 653
    Số đường chuyền
    297
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 32
    Long pass
    14
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation