Kết quả FK Ventspils vs JDFS Alberts, 22h00 ngày 25/05
Kết quả FK Ventspils vs JDFS Alberts
Đối đầu FK Ventspils vs JDFS Alberts
Phong độ FK Ventspils gần đây
Phong độ JDFS Alberts gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 2.5
0.80U 2.5
1.001
3.00X
3.602
2.00Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.15O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Ventspils vs JDFS Alberts
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 9
-
FK Ventspils vs JDFS Alberts: Diễn biến chính
-
1'0-0Deniss Stradins
-
4'0-1
Janis Kalpaks
-
23'0-1Kristaps Maksimovs
-
27'0-1Davis Indrans
-
31'Augustinne Okeke0-1
-
54'Augustinne Okeke1-1
-
59'Valters Liepajnieks1-1
-
80'1-1Matiss Zegele
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Ventspils vs JDFS Alberts: Số liệu thống kê
-
FK VentspilsJDFS Alberts
-
4Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
23Pha tấn công16
-
-
64Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 15 | 10 | 4 | 1 | 36 | 14 | 22 | 34 | H T H B T T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Marupe | 15 | 8 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B B T T |
6 | Rigas Futbola skola II | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 23 | T H B T H B |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B T T H B T |
9 | FK Smiltene BJSS | 15 | 6 | 1 | 8 | 29 | 27 | 2 | 19 | T B B B B T |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 29 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 9 | B H H T B B |
13 | Riga FC II | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 28 | -16 | 8 | H B T B H B |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation