Kết quả Grobina vs FK Rigas Futbola skola, 22h00 ngày 03/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 25

  • Grobina vs FK Rigas Futbola skola: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Petr Mares (Assist:Roberts Savalnieks)
  • 20'
    Rolandas Baravykas (Assist:Stanislav Morarenko) goal 
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Janis Ikaunieks
  • 45'
    Ralfs Dzerins
    1-2
  • 46'
    1-2
     Mor Talla Gaye
     Davis Ikaunieks
  • 46'
    1-2
     Darko Lemajic
     Barthelemy Diedhiou
  • 62'
    1-3
    goal Darko Lemajic (Assist:Roberts Savalnieks)
  • 65'
    1-3
     Tayrell Wouter
     JEREMIE PORSAN CLEMENTE
  • 71'
    Aleksejs Grjaznovs  
    Ralfs Dzerins  
    1-3
  • 80'
    Rolandas Baravykas goal 
    2-3
  • 80'
    Emils Knapsis  
    Maksims Fjodorovs  
    2-3
  • 80'
    Rauls Borisovs  
    Stanislav Morarenko  
    2-3
  • 80'
    Devids Dobrecovs  
    Janis Krautmanis  
    2-3
  • 85'
    2-3
     Haruna Rasid Njie
     Petr Mares
  • 85'
    Devids Dobrecovs
    2-3
  • Grobina vs Rigas Futbola skola: Đội hình chính và dự bị

  • Grobina5-4-1
    12
    Nikita Pincuks
    43
    Pie-Luxton Bekili
    26
    Boris Tchamba
    3
    Davids Druzinins
    16
    Maksims Sidorovs
    27
    Rolandas Baravykas
    7
    Janis Krautmanis
    13
    Ralfs Dzerins
    23
    Maksims Fjodorovs
    70
    Stanislav Morarenko
    20
    Pape Diouf Ndiaye Doudou
    71
    Barthelemy Diedhiou
    9
    Davis Ikaunieks
    10
    Janis Ikaunieks
    26
    Stefan Panic
    43
    Ziga Lipuscek
    11
    Roberts Savalnieks
    77
    JEREMIE PORSAN CLEMENTE
    4
    Roberts Veips
    18
    Dmitrijs Zelenkovs
    25
    Petr Mares
    35
    Marko Maric
    Rigas Futbola skola5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Rauls Borisovs
    10Devids Dobrecovs
    97Aleksejs Grjaznovs
    9Arwin Javad
    8Emils Knapsis
    1Toms Laizans
    99Artjoms Puzirevskis
    11Olgerts Rascevskis
    44Zakaria Sdaigui
    Martins Kigurs 49
    Darko Lemajic 22
    Jevgenijs Nerugals 16
    Haruna Rasid Njie 30
    Strahinja Rakic 81
    Niks Sliede 5
    Elvis Stuglis 21
    Mor Talla Gaye 70
    Tayrell Wouter 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Viktors Morozs
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Grobina vs FK Rigas Futbola skola: Số liệu thống kê

  • Grobina
    FK Rigas Futbola skola
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 209
    Số đường chuyền
    774
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 14
    Long pass
    36
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 25 20 4 1 59 17 42 64 T T H T T T
2 Rigas Futbola skola 25 20 1 4 66 24 42 61 T T T T T T
3 FK Liepaja 25 12 5 8 42 37 5 41 T T B B T T
4 FK Auda Riga 25 11 4 10 34 29 5 37 B T T B B B
5 BFC Daugavpils 25 9 7 9 37 43 -6 34 T B H T T H
6 Jelgava 25 7 6 12 21 29 -8 27 B B B T B B
7 Super Nova 25 4 11 10 27 33 -6 23 H B T B H H
8 Tukums-2000 25 5 6 14 27 48 -21 21 B T B T B B
9 Metta/LU Riga 25 5 5 15 21 50 -29 20 H B T B B T
10 Grobina 25 5 5 15 23 47 -24 20 B B B B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation