Kết quả JDFS Alberts vs Olaine, 18h00 ngày 17/05
Kết quả JDFS Alberts vs Olaine
Đối đầu JDFS Alberts vs Olaine
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ Olaine gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
1.00+2.5
0.80O 3.5
0.90U 3.5
0.901
1.13X
8.002
13.00Hiệp 1-1
0.90+1
0.90O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JDFS Alberts vs Olaine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 8
-
JDFS Alberts vs Olaine: Diễn biến chính
-
4'Roberts Aditajs1-0
-
72'Kristians Prieditis1-0
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
JDFS Alberts vs Olaine: Số liệu thống kê
-
JDFS AlbertsOlaine
-
11Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
26Tổng cú sút9
-
-
17Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
149Pha tấn công73
-
-
114Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 23 | T H T T T H |
2 | FK Ventspils | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 22 | T T T H H H |
3 | Beitar Riga Mariners | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 12 | 15 | 20 | T B B T T T |
4 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
5 | FK Smiltene BJSS | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 16 | 7 | 16 | B T B T T T |
6 | Marupe | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 8 | 3 | 16 | B B T B H T |
7 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
8 | Skanstes SK | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | H T H T B B |
9 | Rezekne/BJSS | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 23 | -11 | 12 | T H H T H B |
10 | Saldus SS/Leevon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | T B B T T B |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Olaine | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 30 | -18 | 5 | B H B H B T |
13 | Riga FC II | 10 | 0 | 4 | 6 | 10 | 23 | -13 | 4 | B B B B H H |
14 | Augsdaugava | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 25 | -18 | 4 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation