Kết quả Rigas Futbola skola II vs Beitar Riga Mariners, 22h00 ngày 05/07
Kết quả Rigas Futbola skola II vs Beitar Riga Mariners
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
Phong độ Beitar Riga Mariners gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.98O 3.5
0.85U 3.5
0.951
2.40X
4.502
2.10Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rigas Futbola skola II vs Beitar Riga Mariners
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 12
-
Rigas Futbola skola II vs Beitar Riga Mariners: Diễn biến chính
-
21'0-1
Artjoms Pavlovskis
-
25'0-2
Vladimirs Kostigovs
-
34'0-3
Artjoms Pavlovskis
-
63'0-3Alans Sinelnikovs
-
74'Rostislav Jacenkovs1-3
-
75'Rostislav Jacenkovs1-3
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Rigas Futbola skola II vs Beitar Riga Mariners: Số liệu thống kê
-
Rigas Futbola skola IIBeitar Riga Mariners
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút18
-
-
12Sút trúng cầu môn13
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
3Việt vị1
-
-
105Pha tấn công89
-
-
62Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 15 | 10 | 4 | 1 | 36 | 14 | 22 | 34 | H T H B T T |
2 | Beitar Riga Mariners | 15 | 10 | 3 | 2 | 40 | 18 | 22 | 33 | T T T T H T |
3 | FK Ventspils | 15 | 8 | 7 | 0 | 26 | 12 | 14 | 31 | H H T H T H |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Marupe | 15 | 8 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B B T T |
6 | Rigas Futbola skola II | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 23 | T H B T H B |
7 | Skanstes SK | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 23 | -2 | 22 | B H T T T B |
8 | Saldus SS/Leevon | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B T T H B T |
9 | FK Smiltene BJSS | 15 | 6 | 1 | 8 | 29 | 27 | 2 | 19 | T B B B B T |
10 | Rezekne/BJSS | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 34 | -17 | 17 | B B T B H H |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 29 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 9 | B H H T B B |
13 | Riga FC II | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 28 | -16 | 8 | H B T B H B |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation