Kết quả Saldus SS/Leevon vs Skanstes SK, 23h30 ngày 23/05
Kết quả Saldus SS/Leevon vs Skanstes SK
Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Skanstes SK
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Phong độ Skanstes SK gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 3
0.91U 3
0.891
1.95X
3.502
3.20Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.73O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saldus SS/Leevon vs Skanstes SK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 9
-
Saldus SS/Leevon vs Skanstes SK: Diễn biến chính
-
5'Rudolfs Muiznieks1-0
-
12'Rudolfs Muiznieks2-0
-
26'Vadims Snegovs3-0
-
35'Rudolfs Muiznieks4-0
-
78'4-0Oskars Likas
-
79'4-1
Emils Gauris
-
80'4-1Karlis Krumins
-
83'Daniels Romenskis4-1
-
83'4-1Adrinas Gribovics
-
85'4-2
Leonards Livcans
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Saldus SS/Leevon vs Skanstes SK: Số liệu thống kê
-
Saldus SS/LeevonSkanstes SK
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút27
-
-
15Sút trúng cầu môn21
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
74Pha tấn công85
-
-
59Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 13 | 21 | 31 | H H T H B T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 23 | T T H B T H |
6 | Marupe | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T B B T |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | T B T T H B |
9 | FK Smiltene BJSS | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 27 | 0 | 16 | T T B B B B |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 14 | 3 | 1 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 9 | T B H H T B |
13 | Riga FC II | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 26 | -14 | 8 | H H B T B H |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation