Kết quả Dziugas Telsiai vs Banga Gargzdai, 00h00 ngày 20/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Lítva 2025 » vòng 16

  • Dziugas Telsiai vs Banga Gargzdai: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goal Deividas Malzinskas (Assist:Akpe Victory)
  • 59'
    Vyacheslav Kulbachuk
    0-1
  • 62'
    Deitonas Vinckus  
    Vilius Piliukaitis  
    0-1
  • 62'
    Oleksandr Kurtsev  
    Simonas Urbys  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Sidas Praleika
     Vaidas Magdusauskas
  • 63'
    0-1
     Aivars Emsis
     Matas Ambrazaitis
  • 76'
    Aram Baghdasaryan  
    Vyacheslav Kulbachuk  
    0-1
  • 85'
    Daniels Susko  
    Dejan Trajkovski  
    0-1
  • 85'
    Martynas Vasiliauskas  
    Karolis Silkaitis  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Jose Elo
     Hugo Figueredo
  • 90'
    0-1
    Mantas Bertasius
  • 90'
    0-1
    Simao Junior
  • Dziugas Telsiai vs Banga Gargzdai: Đội hình chính và dự bị

  • Dziugas Telsiai4-2-3-1
    1
    Marius Paukste
    24
    Dejan Trajkovski
    3
    Miroslav Pushkarov
    49
    Vyacheslav Kulbachuk
    33
    Lukas Ankudinovas
    87
    Karolis Silkaitis
    23
    Ibrahim Cisse
    10
    Vilius Piliukaitis
    8
    Fraj Kayramani
    20
    David Anane Martin
    77
    Simonas Urbys
    77
    Ignas Venckus
    18
    Pijus Srebalius
    5
    Akpe Victory
    10
    Vaidas Magdusauskas
    57
    Matas Ambrazaitis
    6
    Matas Ramanauskas
    19
    Valdas Antuzis
    3
    Deividas Malzinskas
    4
    Simao Junior
    8
    Hugo Figueredo
    55
    Mantas Bertasius
    Banga Gargzdai4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Aram Baghdasaryan
    14Gvidas Girdvainis
    26Oleksandr Kurtsev
    21Simas Rimantas Patella
    37Danylo Ryabenko
    17Aurimas Stulga
    19Daniels Susko
    7Martynas Vasiliauskas
    27Deitonas Vinckus
    Aivars Emsis 9
    Lukas Grinkevicius 12
    Jose Elo 15
    Dovydas Norvilas 7
    Sidas Praleika 21
    Arminas Straksys 27
    Karolis Toleikis 20
    Armantas Vitkauskas 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joao Prates
    David Marques Afonso
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Dziugas Telsiai vs Banga Gargzdai: Số liệu thống kê

  • Dziugas Telsiai
    Banga Gargzdai
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 20 14 4 2 41 10 31 46 H T T T T T
2 Hegelmann Litauen 20 13 1 6 35 27 8 40 H B T B T T
3 Suduva 21 10 8 3 31 19 12 38 H H T T H B
4 Siauliai 22 10 5 7 36 30 6 35 H T B T B T
5 Dziugas Telsiai 22 9 4 9 20 23 -3 31 T B T H B T
6 FK Panevezys 21 8 4 9 31 28 3 28 T B B B T T
7 FK Zalgiris Vilnius 20 7 7 6 26 24 2 28 H H B T T T
8 Banga Gargzdai 20 6 4 10 16 23 -7 22 T T B B B H
9 FK Riteriai 22 3 5 14 24 47 -23 14 B B B B H B
10 DFK Dainava Alytus 22 2 4 16 17 46 -29 10 T T B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation