Kết quả FK Riteriai vs Siauliai, 23h00 ngày 11/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 20

  • FK Riteriai vs Siauliai: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Milan Djokic (Assist:Daniel Romanovskij)
  • 46'
    Andrius Kaulinis  
    Jonas Usavicius  
    0-1
  • 56'
    Deimantas Rimpa  
    Simas Civilka  
    0-1
  • 59'
    0-1
     Nikita Komissarov
     Bernardo Silva
  • 63'
    Milanas Rutkovskis
    0-1
  • 69'
    Leif Estevez Fernandez
    0-1
  • 71'
    Denilson  
    Armandas Sveistrys  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Deividas Dovydaitis
     Gabrielius Micevicius
  • 78'
    0-1
     Augustinas Klimavicius
     Milan Djokic
  • 90'
    Andrius Kaulinis
    0-1
  • 90'
    0-2
    goal Eligijus Jankauskas
  • FK Riteriai vs Siauliai: Đội hình chính và dự bị

  • FK Riteriai5-4-1
    33
    Antonio Tuta
    3
    Vukasin Bulatovic
    5
    Milanas Rutkovskis
    19
    Rokas Stanulevicius
    6
    Marin Karamarko
    50
    Matas Latvys
    24
    Jonas Usavicius
    10
    Simas Civilka
    8
    Armandas Sveistrys
    7
    Leif Estevez Fernandez
    9
    Meinardas Mikulenas
    97
    Milan Djokic
    31
    Gabrielius Micevicius
    23
    Bernardo Silva
    14
    Karolis Zebrauskas
    13
    Daniel Romanovskij
    17
    Eligijus Jankauskas
    21
    Marko Mandic
    27
    Danielius Jarasius
    4
    Martynas Dapkus
    3
    Vytas Gaspuitis
    61
    Gustas Baliutavicius
    Siauliai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Tautvydas Alekna
    92Kajus Andraikenas
    98Denilson
    22Axel Galita
    13Gustas Gumbaravicius
    35Petro Harapko
    11Andrius Kaulinis
    84Daumantas Lipinskas
    17Deimantas Rimpa
    37Artsiom Samuilik
    2Nojus Stankevicius
    30Karolis Sutovicius
    Ignas Aleksandravicius 99
    Orestas Apockinas 16
    Edgaras Bierontas 50
    Deividas Dovydaitis 29
    Gustat Gestautas 51
    Grantas Jaseliunas 6
    Augustinas Klimavicius 9
    Nikita Komissarov 10
    Dominykas Kubilinskas 8
    Justas Petravicius 7
    Ugnius Vaitiekaitis 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mindaugas Cepas
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • FK Riteriai vs Siauliai: Số liệu thống kê

  • FK Riteriai
    Siauliai
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 19 13 4 2 38 10 28 43 T H T T T T
2 Suduva 19 10 7 2 29 16 13 37 T H H H T T
3 Hegelmann Litauen 19 12 1 6 32 27 5 37 T H B T B T
4 Siauliai 20 9 5 6 33 27 6 32 H B H T B T
5 Dziugas Telsiai 20 8 4 8 17 19 -2 28 H B T B T H
6 FK Zalgiris Vilnius 19 6 7 6 24 24 0 25 H H H B T T
7 FK Panevezys 19 6 4 9 26 28 -2 22 B H T B B B
8 Banga Gargzdai 20 6 4 10 16 23 -7 22 T T B B B H
9 FK Riteriai 20 3 4 13 24 44 -20 13 B T B B B B
10 DFK Dainava Alytus 19 2 4 13 16 37 -21 10 B H B T T B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying