Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Panevezys vs Siauliai, 22h25 ngày 20/7
Kết quả FK Panevezys vs Siauliai
Đối đầu FK Panevezys vs Siauliai
Phong độ FK Panevezys gần đây
Phong độ Siauliai gần đây
VĐQG Lítva 2025: FK Panevezys vs Siauliai
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 22:25Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Siauliai trước đây
-
01/06/2025Siauliai2 - 1FK Panevezys0 - 0L
-
02/03/2025FK Panevezys1 - 3Siauliai1 - 2L
-
27/10/2024FK Panevezys1 - 3Siauliai0 - 1L
-
26/09/2024Siauliai2 - 1FK Panevezys1 - 0L
-
01/06/2024FK Panevezys2 - 0Siauliai1 - 0W
-
10/04/2024Siauliai1 - 1FK Panevezys0 - 1D
-
30/10/2023Siauliai1 - 1FK Panevezys1 - 0D
-
25/07/2023FK Panevezys2 - 0Siauliai0 - 0W
-
15/02/2025FK Panevezys3 - 2Siauliai2 - 0W
-
17/02/2024FK Panevezys2 - 0Siauliai1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Panevezys vs Siauliai
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Siauliai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Siauliai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Siauliai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Panevezys (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
FK Panevezys (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Panevezys thắng
Bại: là số trận FK Panevezys thua
Thắng: là số trận FK Panevezys thắng
Bại: là số trận FK Panevezys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Panevezys và Siauliai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 10 | 28 | 43 | T H T T T T |
2 | Suduva | 19 | 10 | 7 | 2 | 29 | 16 | 13 | 37 | T H H H T T |
3 | Hegelmann Litauen | 19 | 12 | 1 | 6 | 32 | 27 | 5 | 37 | T H B T B T |
4 | Siauliai | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 27 | 6 | 32 | H B H T B T |
5 | FK Zalgiris Vilnius | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 24 | 2 | 28 | H H B T T T |
6 | Dziugas Telsiai | 21 | 8 | 4 | 9 | 17 | 21 | -4 | 28 | B T B T H B |
7 | FK Panevezys | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 28 | 1 | 25 | H T B B B T |
8 | Banga Gargzdai | 20 | 6 | 4 | 10 | 16 | 23 | -7 | 22 | T T B B B H |
9 | FK Riteriai | 20 | 3 | 4 | 13 | 24 | 44 | -20 | 13 | B T B B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 20 | 2 | 4 | 14 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B T T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: