Kết quả FK Zalgiris Vilnius vs Dziugas Telsiai, 23h00 ngày 19/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 21

  • FK Zalgiris Vilnius vs Dziugas Telsiai: Diễn biến chính

  • 46'
    Kevin Lukasevic  
    Giedrius Matulevicius  
    0-0
  • 46'
    Dino Salcinovic  
    Kassim Hadji  
    0-0
  • 47'
    0-0
    Lukas Ankudinovas
  • 62'
    0-0
     Hirotaka Yamada
     Deitonas Vinckus
  • 66'
    Liviu Antal (Assist:Dino Salcinovic) goal 
    1-0
  • 73'
    Ebenezer Ofori
    1-0
  • 74'
    1-0
     Martynas Vasiliauskas
     Miroslav Pushkarov
  • 78'
    Dino Salcinovic goal 
    2-0
  • 84'
    2-0
     Gvidas Girdvainis
     Oleksandr Kurtsev
  • 85'
    Patrik Matyzonok  
    Liviu Antal  
    2-0
  • 85'
    Mohamed Youla  
    Martynas Setkus  
    2-0
  • 90'
    Vasilije Radenovic
    2-0
  • FK Zalgiris Vilnius vs Dziugas Telsiai: Đội hình chính và dự bị

  • FK Zalgiris Vilnius4-5-1
    1
    Carlos Olses
    14
    Martynas Setkus
    6
    Luka Dumancic
    32
    Vasilije Radenovic
    49
    Bruno Tavares
    77
    Yuri Kendysh
    7
    Kassim Hadji
    22
    Ovidijus Verbickas
    15
    Ebenezer Ofori
    17
    Giedrius Matulevicius
    80
    Liviu Antal
    9
    Aram Baghdasaryan
    26
    Oleksandr Kurtsev
    33
    Lukas Ankudinovas
    27
    Deitonas Vinckus
    49
    Vyacheslav Kulbachuk
    87
    Karolis Silkaitis
    2
    Valentino Vermeulen
    23
    Ibrahim Cisse
    3
    Miroslav Pushkarov
    24
    Dejan Trajkovski
    1
    Marius Paukste
    Dziugas Telsiai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Nelson Abiam
    29Kajus Bicka
    23Machop Chol
    10Henrique Devens
    9Gustas Jarusevicius
    42Kevin Lukasevic
    44Patrik Matyzonok
    71Nemanja Mihajlovic
    8Dino Salcinovic
    28Ugnius Simonavicius
    96Arpad Tordai
    19Mohamed Youla
    Gvidas Girdvainis 14
    Simas Rimantas Patella 21
    Danylo Ryabenko 37
    Mykyta Rybcynskij 30
    Matas Songaila 96
    Martynas Vasiliauskas 7
    Hirotaka Yamada 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Cheburin
    Joao Prates
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • FK Zalgiris Vilnius vs Dziugas Telsiai: Số liệu thống kê

  • FK Zalgiris Vilnius
    Dziugas Telsiai
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 19 13 4 2 38 10 28 43 T H T T T T
2 Suduva 20 10 8 2 29 16 13 38 H H H T T H
3 Hegelmann Litauen 19 12 1 6 32 27 5 37 T H B T B T
4 Siauliai 21 9 5 7 33 29 4 32 B H T B T B
5 FK Panevezys 21 8 4 9 31 28 3 28 T B B B T T
6 FK Zalgiris Vilnius 20 7 7 6 26 24 2 28 H H B T T T
7 Dziugas Telsiai 21 8 4 9 17 21 -4 28 B T B T H B
8 Banga Gargzdai 20 6 4 10 16 23 -7 22 T T B B B H
9 FK Riteriai 21 3 5 13 24 44 -20 14 T B B B B H
10 DFK Dainava Alytus 20 2 4 14 16 40 -24 10 H B T T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying