Phong độ FK Riteriai gần đây, KQ FK Riteriai mới nhất
Phong độ FK Riteriai gần đây
-
29/07/2025Hegelmann LitauenFK Riteriai1 - 0L
-
20/07/2025SuduvaFK Riteriai0 - 0D
-
11/07/20251 FK RiteriaiSiauliai0 - 1L
-
05/07/2025FK RiteriaiKauno Zalgiris0 - 3L
-
29/06/2025FK RiteriaiDFK Dainava Alytus0 - 2L
-
25/06/2025Dziugas TelsiaiFK Riteriai0 - 1L
-
20/06/2025FK RiteriaiSiauliai0 - 0W
-
14/06/2025FK RiteriaiBanga Gargzdai0 - 0L
-
01/06/2025SuduvaFK Riteriai3 - 0L
-
24/05/2025FK RiteriaiHegelmann Litauen2 - 2L
Thống kê phong độ FK Riteriai gần đây, KQ FK Riteriai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ FK Riteriai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ FK Riteriai gần đây: theo giải đấu
-
29/07/2025Hegelmann LitauenFK Riteriai1 - 0L
-
20/07/2025SuduvaFK Riteriai0 - 0D
-
11/07/20251 FK RiteriaiSiauliai0 - 1L
-
05/07/2025FK RiteriaiKauno Zalgiris0 - 3L
-
29/06/2025FK RiteriaiDFK Dainava Alytus0 - 2L
-
25/06/2025Dziugas TelsiaiFK Riteriai0 - 1L
-
20/06/2025FK RiteriaiSiauliai0 - 0W
-
14/06/2025FK RiteriaiBanga Gargzdai0 - 0L
-
01/06/2025SuduvaFK Riteriai3 - 0L
-
24/05/2025FK RiteriaiHegelmann Litauen2 - 2L
- Kết quả FK Riteriai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Riteriai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Riteriai (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
FK Riteriai (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 20 | 14 | 4 | 2 | 41 | 10 | 31 | 46 | H T T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 20 | 13 | 1 | 6 | 35 | 27 | 8 | 40 | H B T B T T |
3 | Suduva | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 19 | 12 | 38 | H H T T H B |
4 | Siauliai | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 30 | 6 | 35 | H T B T B T |
5 | Dziugas Telsiai | 22 | 9 | 4 | 9 | 20 | 23 | -3 | 31 | T B T H B T |
6 | FK Panevezys | 21 | 8 | 4 | 9 | 31 | 28 | 3 | 28 | T B B B T T |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 24 | 2 | 28 | H H B T T T |
8 | Banga Gargzdai | 20 | 6 | 4 | 10 | 16 | 23 | -7 | 22 | T T B B B H |
9 | FK Riteriai | 22 | 3 | 5 | 14 | 24 | 47 | -23 | 14 | B B B B H B |
10 | DFK Dainava Alytus | 22 | 2 | 4 | 16 | 17 | 46 | -29 | 10 | T T B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva