Kết quả FK Riteriai hôm nay, KQ FK Riteriai mới nhất
Kết quả FK Riteriai mới nhất hôm nay
-
14/06 23:30FK RiteriaiBanga Gargzdai0 - 0Vòng 15
-
01/06 20:30SuduvaFK Riteriai3 - 0Vòng 14
-
24/05 23:00FK RiteriaiHegelmann Litauen2 - 2Vòng 13
-
17/05 21:00FK PanevezysFK Riteriai2 - 0Vòng 12
-
09/05 23:30FK Zalgiris VilniusFK Riteriai1 - 0Vòng 11
-
04/05 22:25Kauno ZalgirisFK Riteriai1 - 0Vòng 10
-
27/04 00:00DFK Dainava AlytusFK Riteriai1 - 0Vòng 9
-
19/04 23:30FK RiteriaiDziugas Telsiai0 - 0Vòng 8
-
16/04 23:00SiauliaiFK Riteriai1 - 0Vòng 7
-
29/04 23:001 FK RiteriaiSiauliai1 - 1
Kết quả FK Riteriai mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14/06 23:30FK RiteriaiBanga Gargzdai0 - 0Vòng 15
-
01/06 20:30SuduvaFK Riteriai3 - 0Vòng 14
-
24/05 23:00FK RiteriaiHegelmann Litauen2 - 2Vòng 13
-
17/05 21:00FK PanevezysFK Riteriai2 - 0Vòng 12
-
09/05 23:30FK Zalgiris VilniusFK Riteriai1 - 0Vòng 11
-
04/05 22:25Kauno ZalgirisFK Riteriai1 - 0Vòng 10
-
27/04 00:00DFK Dainava AlytusFK Riteriai1 - 0Vòng 9
-
19/04 23:30FK RiteriaiDziugas Telsiai0 - 0Vòng 8
-
16/04 23:00SiauliaiFK Riteriai1 - 0Vòng 7
-
29/04 23:001 FK RiteriaiSiauliai1 - 1
- Kết quả FK Riteriai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả FK Riteriai mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 8 | 18 | 31 | T T T T T H |
2 | Hegelmann Litauen | 15 | 10 | 1 | 4 | 25 | 21 | 4 | 31 | T B T T T H |
3 | Suduva | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 29 | H T T H T H |
4 | Siauliai | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 | 25 | B T T B T H |
5 | Dziugas Telsiai | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 21 | T B B H H H |
6 | FK Panevezys | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | H T T H B H |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 19 | -2 | 18 | B T B H H H |
8 | Banga Gargzdai | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 18 | -4 | 18 | T B B H B T |
9 | FK Riteriai | 15 | 2 | 4 | 9 | 21 | 33 | -12 | 10 | B B B B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 15 | 0 | 4 | 11 | 12 | 32 | -20 | 4 | B B B H B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying