Kết quả Suduva vs FK Riteriai, 20h30 ngày 01/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Lítva 2025 » vòng 14

  • Suduva vs FK Riteriai: Diễn biến chính

  • 4'
    Sidy Mohamed Sanokho goal 
    1-0
  • 26'
    Henry Uzochokwu Unuorah goal 
    2-0
  • 43'
    Frankline Tangiri goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Ryhan Stewart
     Axel Galita
  • 49'
    3-0
     Matas Latvys
     Nojus Stankevicius
  • 54'
    3-0
    Leif Estevez Fernandez
  • 60'
    3-1
    goal Armandas Sveistrys
  • 62'
    3-1
    Lazar Sajcic
  • 71'
    Tom Lucky  
    Sidy Mohamed Sanokho  
    3-1
  • 71'
    Darius Stankevicius  
    Kota Sakurai  
    3-1
  • 76'
    3-1
     Rokas Stanulevicius
     Lazar Sajcic
  • 78'
    Idris Momoh  
    Amar Haidara  
    3-1
  • 80'
    3-1
     Simas Civilka
     Benjamin Mulahalilovic
  • 80'
    3-1
     Tautvydas Alekna
     Andrius Kaulinis
  • 87'
    Idris Momoh goal 
    4-1
  • 88'
    Nojus Luksys  
    Frankline Tangiri  
    4-1
  • 88'
    Pijus Bickauskas  
    Nauris Petkevicius  
    4-1
  • 90'
    Nojus Luksys
    4-1
  • Suduva vs FK Riteriai: Đội hình chính và dự bị

  • Suduva3-5-2
    12
    Giedrius Zenkevicius
    5
    Zygimantas Baltrunas
    15
    Aleksandar Zivanovic
    4
    Henry Uzochokwu Unuorah
    7
    Amadou Sabo
    8
    Steve Tevi Lawson
    6
    Kota Sakurai
    94
    Sidy Mohamed Sanokho
    14
    Frankline Tangiri
    70
    Amar Haidara
    28
    Nauris Petkevicius
    22
    Axel Galita
    9
    Meinardas Mikulenas
    28
    Lazar Sajcic
    8
    Armandas Sveistrys
    18
    Benjamin Mulahalilovic
    7
    Leif Estevez Fernandez
    4
    Niclas Hakansson
    5
    Milanas Rutkovskis
    2
    Nojus Stankevicius
    11
    Andrius Kaulinis
    37
    Artsiom Samuilik
    FK Riteriai5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 77Pijus Bickauskas
    9Tom Lucky
    17Nojus Luksys
    11Idris Momoh
    66Rokas Pacesa
    31Ignas Plukas
    88Darius Stankevicius
    21Linas Zingertas
    Tautvydas Alekna 21
    Kajus Andraikenas 92
    Simas Civilka 10
    Gustas Gumbaravicius 13
    Petro Harapko 35
    Martynas Jaucys 39
    Matas Latvys 50
    Rokas Stanulevicius 19
    Ryhan Stewart 16
    Jonas Usavicius 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dovydas Lastauskas
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Suduva vs FK Riteriai: Số liệu thống kê

  • Suduva
    FK Riteriai
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 20 14 4 2 41 10 31 46 H T T T T T
2 Hegelmann Litauen 20 13 1 6 35 27 8 40 H B T B T T
3 Suduva 21 10 8 3 31 19 12 38 H H T T H B
4 Siauliai 22 10 5 7 36 30 6 35 H T B T B T
5 Dziugas Telsiai 22 9 4 9 20 23 -3 31 T B T H B T
6 FK Panevezys 21 8 4 9 31 28 3 28 T B B B T T
7 FK Zalgiris Vilnius 20 7 7 6 26 24 2 28 H H B T T T
8 Banga Gargzdai 20 6 4 10 16 23 -7 22 T T B B B H
9 FK Riteriai 22 3 5 14 24 47 -23 14 B B B B H B
10 DFK Dainava Alytus 22 2 4 16 17 46 -29 10 T T B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation