Kết quả Suduva vs FK Riteriai, 20h30 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 14

  • Suduva vs FK Riteriai: Diễn biến chính

  • 4'
    Sidy Mohamed Sanokho goal 
    1-0
  • 26'
    Henry Uzochokwu Unuorah goal 
    2-0
  • 43'
    Frankline Tangiri goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Ryhan Stewart
     Axel Galita
  • 49'
    3-0
     Matas Latvys
     Nojus Stankevicius
  • 54'
    3-0
    Leif Estevez Fernandez
  • 60'
    3-1
    goal Armandas Sveistrys
  • 62'
    3-1
    Lazar Sajcic
  • 71'
    Tom Lucky  
    Sidy Mohamed Sanokho  
    3-1
  • 71'
    Darius Stankevicius  
    Kota Sakurai  
    3-1
  • 76'
    3-1
     Rokas Stanulevicius
     Lazar Sajcic
  • 78'
    Idris Momoh  
    Amar Haidara  
    3-1
  • 80'
    3-1
     Simas Civilka
     Benjamin Mulahalilovic
  • 80'
    3-1
     Tautvydas Alekna
     Andrius Kaulinis
  • 87'
    Idris Momoh goal 
    4-1
  • 88'
    Nojus Luksys  
    Frankline Tangiri  
    4-1
  • 88'
    Pijus Bickauskas  
    Nauris Petkevicius  
    4-1
  • 90'
    Nojus Luksys
    4-1
  • Suduva vs FK Riteriai: Đội hình chính và dự bị

  • Suduva3-5-2
    12
    Giedrius Zenkevicius
    5
    Zygimantas Baltrunas
    15
    Aleksandar Zivanovic
    4
    Henry Uzochokwu Unuorah
    7
    Amadou Sabo
    8
    Steve Tevi Lawson
    6
    Kota Sakurai
    94
    Sidy Mohamed Sanokho
    14
    Frankline Tangiri
    70
    Amar Haidara
    28
    Nauris Petkevicius
    22
    Axel Galita
    9
    Meinardas Mikulenas
    28
    Lazar Sajcic
    8
    Armandas Sveistrys
    18
    Benjamin Mulahalilovic
    7
    Leif Estevez Fernandez
    4
    Niclas Hakansson
    5
    Milanas Rutkovskis
    2
    Nojus Stankevicius
    11
    Andrius Kaulinis
    37
    Artsiom Samuilik
    FK Riteriai5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 77Pijus Bickauskas
    9Tom Lucky
    17Nojus Luksys
    11Idris Momoh
    66Rokas Pacesa
    31Ignas Plukas
    88Darius Stankevicius
    21Linas Zingertas
    Tautvydas Alekna 21
    Kajus Andraikenas 92
    Simas Civilka 10
    Gustas Gumbaravicius 13
    Petro Harapko 35
    Martynas Jaucys 39
    Matas Latvys 50
    Rokas Stanulevicius 19
    Ryhan Stewart 16
    Jonas Usavicius 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dovydas Lastauskas
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Suduva vs FK Riteriai: Số liệu thống kê

  • Suduva
    FK Riteriai
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 15 9 4 2 26 8 18 31 T T T T T H
2 Hegelmann Litauen 14 10 0 4 23 19 4 30 B T B T T T
3 Suduva 15 8 5 2 21 11 10 29 H T T H T H
4 Siauliai 15 7 4 4 22 19 3 25 B T T B T H
5 Dziugas Telsiai 15 6 3 6 13 12 1 21 T B B H H H
6 FK Panevezys 15 5 4 6 21 19 2 19 H T T H B H
7 FK Zalgiris Vilnius 15 4 6 5 17 19 -2 18 B T B H H H
8 Banga Gargzdai 14 4 3 7 12 17 -5 15 T T B B H B
9 FK Riteriai 14 2 4 8 20 31 -11 10 H B B B B B
10 DFK Dainava Alytus 14 0 3 11 10 30 -20 3 H B B B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying