FK Riteriai: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Riteriai: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Riteriai |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Lítva |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Lítva |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | LFF Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Riteriai mới nhất
-
14/06 23:30FK RiteriaiBanga Gargzdai0 - 0Vòng 15
-
01/06 20:30SuduvaFK Riteriai3 - 0Vòng 14
-
24/05 23:00FK RiteriaiHegelmann Litauen2 - 2Vòng 13
-
17/05 21:00FK PanevezysFK Riteriai2 - 0Vòng 12
-
09/05 23:30FK Zalgiris VilniusFK Riteriai1 - 0Vòng 11
-
04/05 22:25Kauno ZalgirisFK Riteriai1 - 0Vòng 10
-
27/04 00:00DFK Dainava AlytusFK Riteriai1 - 0Vòng 9
-
19/04 23:30FK RiteriaiDziugas Telsiai0 - 0Vòng 8
-
16/04 23:00SiauliaiFK Riteriai1 - 0Vòng 7
-
29/04 23:001 FK RiteriaiSiauliai1 - 1
Lịch thi đấu FK Riteriai sắp tới
-
20/06 00:00FK RiteriaiSiauliai? - ?Vòng 16
-
25/06 23:00Dziugas TelsiaiFK Riteriai? - ?Vòng 17
-
29/06 20:00FK RiteriaiDFK Dainava Alytus? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 8 | 18 | 31 | T T T T T H |
2 | Hegelmann Litauen | 15 | 10 | 1 | 4 | 25 | 21 | 4 | 31 | T B T T T H |
3 | Suduva | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 29 | H T T H T H |
4 | Siauliai | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 | 25 | B T T B T H |
5 | Dziugas Telsiai | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 21 | T B B H H H |
6 | FK Panevezys | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | H T T H B H |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 19 | -2 | 18 | B T B H H H |
8 | Banga Gargzdai | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 18 | -4 | 18 | T B B H B T |
9 | FK Riteriai | 15 | 2 | 4 | 9 | 21 | 33 | -12 | 10 | B B B B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 15 | 0 | 4 | 11 | 12 | 32 | -20 | 4 | B B B H B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying