Kết quả FK Riteriai vs Siauliai, 00h00 ngày 20/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Lítva 2025 » vòng 16

  • FK Riteriai vs Siauliai: Diễn biến chính

  • 31'
    Simas Civilka
    0-0
  • 45'
    0-0
    Nikita Komissarov
  • 48'
    Ryhan Stewart (Assist:Simas Civilka) goal 
    1-0
  • 59'
    1-0
     Dominykas Kubilinskas
     Nikita Komissarov
  • 76'
    Tautvydas Alekna  
    Meinardas Mikulenas  
    1-0
  • 76'
    Deimantas Rimpa  
    Andrius Kaulinis  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Grantas Jaseliunas
     Karolis Zebrauskas
  • 83'
    Jonas Usavicius  
    Simas Civilka  
    1-0
  • 85'
    Matas Latvys
    1-0
  • 90'
    Axel Galita  
    Tautvydas Alekna  
    1-0
  • 90'
    Gustas Gumbaravicius  
    Benjamin Mulahalilovic  
    1-0
  • FK Riteriai vs Siauliai: Đội hình chính và dự bị

  • FK Riteriai4-1-4-1
    37
    Artsiom Samuilik
    50
    Matas Latvys
    19
    Rokas Stanulevicius
    2
    Nojus Stankevicius
    16
    Ryhan Stewart
    18
    Benjamin Mulahalilovic
    11
    Andrius Kaulinis
    8
    Armandas Sveistrys
    10
    Simas Civilka
    7
    Leif Estevez Fernandez
    9
    Meinardas Mikulenas
    97
    Milan Djokic
    31
    Gabrielius Micevicius
    13
    Daniel Romanovskij
    11
    Deividas Sesplaukis
    10
    Nikita Komissarov
    14
    Karolis Zebrauskas
    21
    Marko Mandic
    3
    Vytas Gaspuitis
    4
    Martynas Dapkus
    2
    Scotty Sadzoute
    61
    Gustas Baliutavicius
    Siauliai4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Tautvydas Alekna
    92Kajus Andraikenas
    1Racius Benediktas
    22Axel Galita
    13Gustas Gumbaravicius
    35Petro Harapko
    84Daumantas Lipinskas
    17Deimantas Rimpa
    30Karolis Sutovicius
    24Jonas Usavicius
    Ignas Aleksandravicius 99
    Orestas Apockinas 16
    Edgaras Bierontas 50
    Gustat Gestautas 51
    Eligijus Jankauskas 17
    Danielius Jarasius 27
    Grantas Jaseliunas 6
    Dominykas Kubilinskas 8
    Justas Petravicius 7
    Ugnius Vaitiekaitis 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mindaugas Cepas
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • FK Riteriai vs Siauliai: Số liệu thống kê

  • FK Riteriai
    Siauliai
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 44
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    90
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 20 14 4 2 41 10 31 46 H T T T T T
2 Hegelmann Litauen 20 13 1 6 35 27 8 40 H B T B T T
3 Suduva 21 10 8 3 31 19 12 38 H H T T H B
4 Siauliai 22 10 5 7 36 30 6 35 H T B T B T
5 Dziugas Telsiai 22 9 4 9 20 23 -3 31 T B T H B T
6 FK Panevezys 21 8 4 9 31 28 3 28 T B B B T T
7 FK Zalgiris Vilnius 20 7 7 6 26 24 2 28 H H B T T T
8 Banga Gargzdai 20 6 4 10 16 23 -7 22 T T B B B H
9 FK Riteriai 22 3 5 14 24 47 -23 14 B B B B H B
10 DFK Dainava Alytus 22 2 4 16 17 46 -29 10 T T B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation