Kết quả FK Riteriai vs DFK Dainava Alytus, 20h00 ngày 29/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Lítva 2025 » vòng 18

  • FK Riteriai vs DFK Dainava Alytus: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Artem Baftalovskyi (Assist:Davor Rakic)
  • 29'
    0-1
    Naglis Paliusis
  • 41'
    0-1
    Davor Rakic
  • 45'
    0-2
    goal Davor Rakic (Assist:Ernestas Stockunas)
  • 58'
    Deimantas Rimpa  
    Axel Galita  
    0-2
  • 58'
    Benjamin Mulahalilovic  
    Gustas Gumbaravicius  
    0-2
  • 68'
    Jonas Usavicius  
    Andrius Kaulinis  
    0-2
  • 68'
    Denilson  
    Simas Civilka  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Cheikh Faye
     Jeremiah Obi Chinonso
  • 75'
    0-2
     Nikoloz Chikovani
     Davor Rakic
  • 79'
    Tautvydas Alekna  
    Milanas Rutkovskis  
    0-2
  • 86'
    0-2
     Lukas Siaudvytis
     Artem Baftalovskyi
  • 86'
    0-2
     Renatas Banevicius
     Dominyk Kodz
  • 88'
    0-2
    Denis Zevzikovas
  • FK Riteriai vs DFK Dainava Alytus: Đội hình chính và dự bị

  • FK Riteriai4-1-4-1
    92
    Kajus Andraikenas
    50
    Matas Latvys
    19
    Rokas Stanulevicius
    13
    Gustas Gumbaravicius
    5
    Milanas Rutkovskis
    8
    Armandas Sveistrys
    7
    Leif Estevez Fernandez
    11
    Andrius Kaulinis
    10
    Simas Civilka
    22
    Axel Galita
    9
    Meinardas Mikulenas
    9
    Davor Rakic
    7
    Artem Baftalovskyi
    23
    Ivan Koshkosh
    17
    Denis Zevzikovas
    11
    Dominyk Kodz
    29
    Gustas Zabita
    75
    Ernestas Stockunas
    24
    Naglis Paliusis
    33
    Vladyslav Zahladko
    14
    Jeremiah Obi Chinonso
    77
    Airidas Mickevicius
    DFK Dainava Alytus5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Tautvydas Alekna
    1Racius Benediktas
    98Denilson
    47Vakaris Gurksnys
    35Petro Harapko
    84Daumantas Lipinskas
    18Benjamin Mulahalilovic
    17Deimantas Rimpa
    37Artsiom Samuilik
    30Karolis Sutovicius
    24Jonas Usavicius
    Renatas Banevicius 6
    Nikoloz Chikovani 5
    Cheikh Faye 13
    Klavs Lauva 28
    Krystian Okoniewski 37
    Lukas Siaudvytis 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Kuznetsov
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • FK Riteriai vs DFK Dainava Alytus: Số liệu thống kê

  • FK Riteriai
    DFK Dainava Alytus
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 20 14 4 2 41 10 31 46 H T T T T T
2 Hegelmann Litauen 20 13 1 6 35 27 8 40 H B T B T T
3 Suduva 21 10 8 3 31 19 12 38 H H T T H B
4 Siauliai 22 10 5 7 36 30 6 35 H T B T B T
5 Dziugas Telsiai 22 9 4 9 20 23 -3 31 T B T H B T
6 FK Panevezys 21 8 4 9 31 28 3 28 T B B B T T
7 FK Zalgiris Vilnius 20 7 7 6 26 24 2 28 H H B T T T
8 Banga Gargzdai 20 6 4 10 16 23 -7 22 T T B B B H
9 FK Riteriai 22 3 5 14 24 47 -23 14 B B B B H B
10 DFK Dainava Alytus 22 2 4 16 17 46 -29 10 T T B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation