Phong độ DFK Dainava Alytus gần đây, KQ DFK Dainava Alytus mới nhất
Phong độ DFK Dainava Alytus gần đây
-
30/05/2025Kauno ZalgirisDFK Dainava Alytus1 - 0L
-
25/05/20251 FK Zalgiris VilniusDFK Dainava Alytus0 - 1D
-
17/05/20251 DFK Dainava AlytusSuduva0 - 1L
-
11/05/2025DFK Dainava AlytusSiauliai 11 - 1L
-
03/05/2025Dziugas TelsiaiDFK Dainava Alytus2 - 0L
-
27/04/2025DFK Dainava AlytusFK Riteriai1 - 0D
-
20/04/2025Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus1 - 0L
-
16/04/2025DFK Dainava AlytusFK Panevezys1 - 2L
-
12/04/2025Hegelmann LitauenDFK Dainava Alytus0 - 2L
-
06/05/2025DFK Dainava AlytusFK Zalgiris Vilnius0 - 2L
Thống kê phong độ DFK Dainava Alytus gần đây, KQ DFK Dainava Alytus mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ DFK Dainava Alytus gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 9 | 0 | 2 | 7 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ DFK Dainava Alytus gần đây: theo giải đấu
-
30/05/2025Kauno ZalgirisDFK Dainava Alytus1 - 0L
-
25/05/20251 FK Zalgiris VilniusDFK Dainava Alytus0 - 1D
-
17/05/20251 DFK Dainava AlytusSuduva0 - 1L
-
11/05/2025DFK Dainava AlytusSiauliai 11 - 1L
-
03/05/2025Dziugas TelsiaiDFK Dainava Alytus2 - 0L
-
27/04/2025DFK Dainava AlytusFK Riteriai1 - 0D
-
20/04/2025Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus1 - 0L
-
16/04/2025DFK Dainava AlytusFK Panevezys1 - 2L
-
12/04/2025Hegelmann LitauenDFK Dainava Alytus0 - 2L
-
06/05/2025DFK Dainava AlytusFK Zalgiris Vilnius0 - 2L
- Kết quả DFK Dainava Alytus mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả DFK Dainava Alytus mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập DFK Dainava Alytus gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
DFK Dainava Alytus (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
DFK Dainava Alytus (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 8 | 18 | 31 | T T T T T H |
2 | Hegelmann Litauen | 14 | 10 | 0 | 4 | 23 | 19 | 4 | 30 | B T B T T T |
3 | Suduva | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 29 | H T T H T H |
4 | Siauliai | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 | 25 | B T T B T H |
5 | Dziugas Telsiai | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 21 | T B B H H H |
6 | FK Panevezys | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | H T T H B H |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 19 | -2 | 18 | B T B H H H |
8 | Banga Gargzdai | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 17 | -5 | 15 | T T B B H B |
9 | FK Riteriai | 14 | 2 | 4 | 8 | 20 | 31 | -11 | 10 | H B B B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 14 | 0 | 3 | 11 | 10 | 30 | -20 | 3 | H B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva