Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Riteriai vs DFK Dainava Alytus, 20h00 ngày 29/6
Kết quả FK Riteriai vs DFK Dainava Alytus
Đối đầu FK Riteriai vs DFK Dainava Alytus
Phong độ FK Riteriai gần đây
Phong độ DFK Dainava Alytus gần đây
VĐQG Lítva 2025: FK Riteriai vs DFK Dainava Alytus
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Riteriai vs DFK Dainava Alytus trước đây
-
27/04/2025DFK Dainava Alytus1 - 1FK Riteriai1 - 0D
-
22/09/2023DFK Dainava Alytus0 - 1FK Riteriai0 - 1W
-
16/07/2023FK Riteriai1 - 3DFK Dainava Alytus1 - 3L
-
13/05/2023DFK Dainava Alytus5 - 0FK Riteriai1 - 0L
-
16/03/2023FK Riteriai0 - 0DFK Dainava Alytus0 - 0D
-
01/08/2021FK Riteriai2 - 1DFK Dainava Alytus0 - 1W
-
20/07/2021DFK Dainava Alytus2 - 1FK Riteriai2 - 0L
-
15/05/2021DFK Dainava Alytus1 - 1FK Riteriai1 - 0D
-
23/02/2025DFK Dainava Alytus2 - 1FK Riteriai0 - 0L
-
08/02/2023FK Riteriai3 - 0DFK Dainava Alytus1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Riteriai vs DFK Dainava Alytus
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai vs DFK Dainava Alytus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai vs DFK Dainava Alytus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 8 | 2 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai vs DFK Dainava Alytus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Riteriai (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FK Riteriai (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Riteriai thắng
Bại: là số trận FK Riteriai thua
Thắng: là số trận FK Riteriai thắng
Bại: là số trận FK Riteriai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Riteriai và DFK Dainava Alytus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 37 | T T T H T T |
2 | Hegelmann Litauen | 17 | 11 | 1 | 5 | 27 | 23 | 4 | 34 | T T T H B T |
3 | Suduva | 17 | 8 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 31 | T H T H H H |
4 | Siauliai | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 26 | T B T H B H |
5 | Dziugas Telsiai | 17 | 7 | 3 | 7 | 15 | 14 | 1 | 24 | B H H H B T |
6 | FK Panevezys | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 22 | T H B H T B |
7 | Banga Gargzdai | 17 | 6 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 21 | B H B T T B |
8 | FK Zalgiris Vilnius | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 22 | -3 | 19 | B H H H H B |
9 | FK Riteriai | 17 | 3 | 4 | 10 | 23 | 35 | -12 | 13 | B B B B T B |
10 | DFK Dainava Alytus | 17 | 1 | 4 | 12 | 14 | 35 | -21 | 7 | B H B H B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: