Kết quả Dziugas Telsiai vs Suduva, 23h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 13

  • Dziugas Telsiai vs Suduva: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Linas Zingertas
  • 31'
    Dejan Trajkovski
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Nauris Petkevicius
  • 35'
    Lukas Ankudinovas
    0-1
  • 45'
    0-1
    Giedrius Zenkevicius
  • 58'
    Vyacheslav Kulbachuk
    0-1
  • 62'
    Oleksandr Kurtsev  
    Fraj Kayramani  
    0-1
  • 62'
    Simonas Urbys  
    Vilius Piliukaitis  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Darius Stankevicius
     Tom Lucky
  • 69'
    Hirotaka Yamada  
    Karolis Silkaitis  
    0-1
  • 73'
    0-1
    Amadou Sabo
  • 73'
    0-1
     Sidy Mohamed Sanokho
     Amar Haidara
  • 74'
    Oleksandr Kurtsev goal 
    1-1
  • 85'
    Deitonas Vinckus  
    David Anane Martin  
    1-1
  • 85'
    Martynas Vasiliauskas  
    Lukas Ankudinovas  
    1-1
  • 85'
    1-1
     Idris Momoh
     Kota Sakurai
  • 85'
    1-1
     Nojus Luksys
     Frankline Tangiri
  • Dziugas Telsiai vs Suduva: Đội hình chính và dự bị

  • Dziugas Telsiai4-2-3-1
    1
    Marius Paukste
    49
    Vyacheslav Kulbachuk
    19
    Daniels Susko
    23
    Ibrahim Cisse
    3
    Miroslav Pushkarov
    24
    Dejan Trajkovski
    8
    Fraj Kayramani
    20
    David Anane Martin
    10
    Vilius Piliukaitis
    33
    Lukas Ankudinovas
    87
    Karolis Silkaitis
    28
    Nauris Petkevicius
    9
    Tom Lucky
    14
    Frankline Tangiri
    7
    Amadou Sabo
    6
    Kota Sakurai
    70
    Amar Haidara
    4
    Henry Uzochokwu Unuorah
    15
    Aleksandar Zivanovic
    5
    Zygimantas Baltrunas
    21
    Linas Zingertas
    12
    Giedrius Zenkevicius
    Suduva4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 91Oleksandr Chernozub
    26Oleksandr Kurtsev
    21Simas Rimantas Patella
    37Danylo Ryabenko
    17Aurimas Stulga
    77Simonas Urbys
    7Martynas Vasiliauskas
    27Deitonas Vinckus
    11Hirotaka Yamada
    Pijus Bickauskas 77
    Nojus Luksys 17
    Idris Momoh 11
    Rokas Pacesa 66
    Dominykas Pudzemys 78
    Sidy Mohamed Sanokho 94
    Darius Stankevicius 88
    Vilius Stebrys 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joao Prates
    Dovydas Lastauskas
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Dziugas Telsiai vs Suduva: Số liệu thống kê

  • Dziugas Telsiai
    Suduva
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 15 9 4 2 26 8 18 31 T T T T T H
2 Hegelmann Litauen 15 10 1 4 25 21 4 31 T B T T T H
3 Suduva 15 8 5 2 21 11 10 29 H T T H T H
4 Siauliai 15 7 4 4 22 19 3 25 B T T B T H
5 Dziugas Telsiai 15 6 3 6 13 12 1 21 T B B H H H
6 FK Panevezys 15 5 4 6 21 19 2 19 H T T H B H
7 FK Zalgiris Vilnius 15 4 6 5 17 19 -2 18 B T B H H H
8 Banga Gargzdai 15 5 3 7 14 18 -4 18 T B B H B T
9 FK Riteriai 15 2 4 9 21 33 -12 10 B B B B B B
10 DFK Dainava Alytus 15 0 4 11 12 32 -20 4 B B B H B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying