Kết quả Hegelmann Litauen vs Dziugas Telsiai, 19h00 ngày 17/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 12

  • Hegelmann Litauen vs Dziugas Telsiai: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Dejan Trajkovski
  • 38'
    Leo Ribeiro goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Simonas Urbys
  • 47'
    1-0
    Miroslav Pushkarov
  • 62'
    1-0
     Vilius Piliukaitis
     Karolis Silkaitis
  • 66'
    Donatas Kazlauskas  
    Esmilis Kausinis  
    1-0
  • 66'
    Abdel Kader Njoya  
    Rasheed Yusuf  
    1-0
  • 70'
    1-0
     Hirotaka Yamada
     Fraj Kayramani
  • 70'
    1-0
     Deitonas Vinckus
     Simonas Urbys
  • 75'
    1-0
    Lukas Ankudinovas
  • 78'
    Freire Arcanjo Wesley Gabriel  
    Domantas Antanavicius  
    1-0
  • 82'
    Patrick Popescu  
    Artem Shchedry  
    1-0
  • 83'
    Nikola Djoric
    1-0
  • 87'
    1-0
     Oleksandr Chernozub
     David Anane Martin
  • Hegelmann Litauen vs Dziugas Telsiai: Đội hình chính và dự bị

  • Hegelmann Litauen4-4-2
    1
    Vincentas Sarkauskas
    18
    Jonathan Mulder
    4
    Nikola Djoric
    6
    Vilius Armalas
    45
    Artem Shchedry
    9
    Klaudijus Upstas
    28
    Lazar Kojic
    5
    Domantas Antanavicius
    21
    Esmilis Kausinis
    14
    Rasheed Yusuf
    15
    Leo Ribeiro
    77
    Simonas Urbys
    8
    Fraj Kayramani
    20
    David Anane Martin
    87
    Karolis Silkaitis
    23
    Ibrahim Cisse
    26
    Oleksandr Kurtsev
    49
    Vyacheslav Kulbachuk
    33
    Lukas Ankudinovas
    3
    Miroslav Pushkarov
    24
    Dejan Trajkovski
    1
    Marius Paukste
    Dziugas Telsiai4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Yanis Azouazi
    22Arijus Brazinskas
    7Carlos Duke
    17Abdul Harouna
    39Donatas Kazlauskas
    25Kipras Keliauskas
    11Abdel Kader Njoya
    19Dominykas Pasilys
    98Justas Pastukas
    10Patrick Popescu
    77Freire Arcanjo Wesley Gabriel
    Oleksandr Chernozub 91
    Gvidas Girdvainis 14
    Simas Rimantas Patella 21
    Vilius Piliukaitis 10
    Danylo Ryabenko 37
    Aurimas Stulga 17
    Martynas Vasiliauskas 7
    Deitonas Vinckus 27
    Hirotaka Yamada 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andrius Skerla
    Joao Prates
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Hegelmann Litauen vs Dziugas Telsiai: Số liệu thống kê

  • Hegelmann Litauen
    Dziugas Telsiai
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 15 9 4 2 26 8 18 31 T T T T T H
2 Hegelmann Litauen 15 10 1 4 25 21 4 31 T B T T T H
3 Suduva 15 8 5 2 21 11 10 29 H T T H T H
4 Siauliai 15 7 4 4 22 19 3 25 B T T B T H
5 Dziugas Telsiai 15 6 3 6 13 12 1 21 T B B H H H
6 FK Panevezys 15 5 4 6 21 19 2 19 H T T H B H
7 FK Zalgiris Vilnius 15 4 6 5 17 19 -2 18 B T B H H H
8 Banga Gargzdai 15 5 3 7 14 18 -4 18 T B B H B T
9 FK Riteriai 15 2 4 9 21 33 -12 10 B B B B B B
10 DFK Dainava Alytus 15 0 4 11 12 32 -20 4 B B B H B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying