Kết quả Atlanta United vs Philadelphia Union, 06h30 ngày 18/05
Kết quả Atlanta United vs Philadelphia Union
Đối đầu Atlanta United vs Philadelphia Union
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.88O 2.75
0.91U 2.75
0.971
2.25X
3.602
2.79Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs Philadelphia Union
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Atlanta United vs Philadelphia Union: Diễn biến chính
-
9'0-0
-
Atlanta United vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United5-3-21Brad Guzan18Pedro Miguel Santos Amador44Luis Alfonso Abram Ugarelli3Derrick Williams47Matthew Edwards11Brooks Lennon35Ajani Fortune8Tristan Muyumba59Aleksey Miranchuk10Miguel Angel Almiron Rejala14Jamal Thiare7Mikael Uhre25Chris Donovan20Bruno Damiani4Jovan Lukic11Alejandro Bedoya8Jesus Bueno39Francis Westfield26Nathan Harriel29Olwethu Makhanya27Kai Wagner76Andrew Rick
- Đội hình dự bị
-
70Edwin Mosquera9Saba Lobjanidze99Bartosz Slisz19Emmanuel Latte Lath43Mateusz Klich24Noah Cobb22Josh Cohen2Ronald Hernandez28William ReillyDanley Jean Jacques 21Thai Baribo 9Jakob Glesnes 5Indiana Vassilev 19Quinn Sullivan 33Benjamin Bender 16Oliver Semmle 1Cavan Sullivan 6Jeremy Rafanello 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaBradley Carnell
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedPhiladelphia Union
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
1Sút Phạt2
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
124Số đường chuyền60
-
-
90%Chuyền chính xác77%
-
-
2Phạm lỗi1
-
-
1Việt vị1
-
-
8Đánh đầu10
-
-
4Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua0
-
-
2Rê bóng thành công1
-
-
1Đánh chặn1
-
-
4Ném biên2
-
-
2Cản phá thành công1
-
-
3Thử thách7
-
-
8Long pass5
-
-
26Pha tấn công9
-
-
14Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs