Kết quả Austin FC vs Houston Dynamo, 08h00 ngày 22/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Quốc Gia Mỹ 2025 » vòng Round 5

  • Austin FC vs Houston Dynamo: Diễn biến chính

  • 29'
    Brandon Vazquez (Assist:Jon Gallagher) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Obafemi Awodesu
     Pablo Ortiz
  • 47'
    1-0
     Jack McGlynn
     Artur
  • 56'
    Osman Bukari goal 
    2-0
  • 60'
    Ilie Sanchez Farres (Assist:Osman Bukari) goal 
    3-0
  • 62'
    Myrto Uzuni  
    Brandon Vazquez  
    3-0
  • 62'
    Besard Sabovic  
    Ilie Sanchez Farres  
    3-0
  • 63'
    3-0
     Ondrej Lingr
     Erik Duenas
  • 63'
    Zan Kolmanic  
    Jader Rafael Obrian  
    3-0
  • 63'
    3-0
     Ezequiel Ponce
     Olutoyosi Tajudeen Olusanya
  • 67'
    3-0
    Franco Nicolas Escobar
  • 70'
    3-1
    goal Ezequiel Ponce (Assist:Franco Nicolas Escobar)
  • 71'
    Diego Rubio Kostner  
    Osman Bukari  
    3-1
  • 72'
    Besard Sabovic
    3-1
  • 74'
    3-1
     Griffin Dorsey
     Felipe de Andrade Vieira
  • 78'
    Calvin Fodrey  
    Jon Gallagher  
    3-1
  • 82'
    3-1
    Brooklyn Raines
  • 90'
    Julio Cascante
    3-1
  • 90'
    3-1
    Brooklyn Raines
  • Austin FC vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị

  • Austin FC4-3-3
    1
    Brad Stuver
    29
    Guilherme Biro Trindade Dubas
    18
    Julio Cascante
    5
    Oleksandr Svatok
    17
    Jon Gallagher
    20
    Nicolas Dubersarsky
    33
    Owen Wolff
    6
    Ilie Sanchez Farres
    11
    Osman Bukari
    9
    Brandon Vazquez
    7
    Jader Rafael Obrian
    20
    Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
    12
    Olutoyosi Tajudeen Olusanya
    27
    Sebastian Kowalczyk
    35
    Brooklyn Raines
    6
    Artur
    16
    Erik Duenas
    36
    Felipe de Andrade Vieira
    4
    Ethan Bartlow
    22
    Pablo Ortiz
    2
    Franco Nicolas Escobar
    1
    Jimmy Maurer
    Houston Dynamo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Stefan Cleveland
    19Calvin Fodrey
    4Brendan Hines-Ike
    23Zan Kolmanic
    21Diego Rubio Kostner
    14Besard Sabovic
    10Myrto Uzuni
    Obafemi Awodesu 24
    Amine Bassi 8
    Griffin Dorsey 25
    Blake Gillingham 26
    Ondrej Lingr 9
    Jack McGlynn 21
    Ezequiel Ponce 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nico Estevez
    Ben Olsen
  • BXH Cúp Quốc Gia Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Austin FC vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê

  • Austin FC
    Houston Dynamo
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 250
    Số đường chuyền
    505
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 36
    Long pass
    35
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •