Kết quả Charlotte FC vs Columbus Crew, 06h30 ngày 25/05
Kết quả Charlotte FC vs Columbus Crew
Đối đầu Charlotte FC vs Columbus Crew
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ Columbus Crew gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.5
0.85U 2.5
1.031
2.61X
3.222
2.45Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs Columbus Crew
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Charlotte FC vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
15'0-1
Ibrahim Aliyu (Assist:Mohamed Farsi)
-
Charlotte FC vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-3-31Kristijan Kahlina2Jahkeele Marshall Rutty4Andrew Privett29Adilson Malanda35Nicholas Scardina13Brandt Bronico8Ashley Westwood16Pep Biel Mas Jaume10Wilfried Zaha33Patrick Agyemang18Kerwin Vargas10Diego Martin Rossi Marachlian11Ibrahim Aliyu19Jacen Russell-Rowe23Mohamed Farsi8Daniel Gazdag6Darlington Nagbe27Max Arfsten21Yevgen Cheberko31Steven Moreira25Sean Zawadzki1Nicholas George Hagen Godoy
- Đội hình dự bị
-
11Liel Abada25Tyger Smalls39Jack Neeley28Djibril Diani6Bill Tuiloma38Iuri Tavares23Nikola Petkovic22David Bingham19Eryk WilliamsonMalte Amundsen 18Lassi Lappalainen 26Dylan Chambost 7Aziel Jackson 13Marcelo Herrera 2Derrick Jones 20Amar Sejdic 14Taha Habroune 16Cesar Ruvalcaba 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCColumbus Crew
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
2Sút Phạt0
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
67Số đường chuyền94
-
-
81%Chuyền chính xác90%
-
-
0Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị0
-
-
1Đánh đầu1
-
-
1Đánh đầu thành công0
-
-
0Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công2
-
-
3Đánh chặn0
-
-
4Ném biên4
-
-
1Woodwork0
-
-
3Cản phá thành công2
-
-
2Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
4Long pass5
-
-
21Pha tấn công15
-
-
7Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs