Kết quả Houston Dynamo vs Sporting Kansas City, 07h40 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 17

  • Houston Dynamo vs Sporting Kansas City: Diễn biến chính

  • 13'
    Sebastian Kowalczyk (Assist:Ondrej Lingr) goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Dejan Joveljic
  • 45'
    Brooklyn Raines
    1-1
  • 46'
    1-1
     Andrew Brody
     Khiry Lamar Shelton
  • 52'
    1-2
    goal Dejan Joveljic
  • 53'
    Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso  
    Brooklyn Raines  
    1-2
  • 53'
    Amine Bassi  
    Ondrej Lingr  
    1-2
  • 63'
    1-2
     Tim Leibold
     Logan Ndenbe
  • 63'
    1-2
     Magomed Shapi Suleymanov
     Erik Thommy
  • 76'
    1-2
    Zorhan Bassong
  • 79'
    Duane Holmes  
    Sebastian Kowalczyk  
    1-2
  • 79'
    Franco Nicolas Escobar  
    Pablo Ortiz  
    1-2
  • 79'
    1-2
     Santiago Munoz
     Dejan Joveljic
  • 82'
    Lawrence Ennali  
    Artur  
    1-2
  • 82'
    1-2
    Daniel Salloi
  • 84'
    Griffin Dorsey
    1-2
  • 86'
    Felipe de Andrade Vieira
    1-2
  • 88'
    1-3
    goal Santiago Munoz (Assist:Daniel Salloi)
  • 90'
    1-3
     Memo Rodriguez
     Manu Garcia
  • Houston Dynamo vs Sporting Kansas City: Đội hình chính và dự bị

  • Houston Dynamo4-2-3-1
    31
    Jonathan Bond
    36
    Felipe de Andrade Vieira
    22
    Pablo Ortiz
    24
    Obafemi Awodesu
    25
    Griffin Dorsey
    6
    Artur
    35
    Brooklyn Raines
    27
    Sebastian Kowalczyk
    9
    Ondrej Lingr
    21
    Jack McGlynn
    10
    Ezequiel Ponce
    26
    Erik Thommy
    9
    Dejan Joveljic
    10
    Daniel Salloi
    21
    Manu Garcia
    16
    Jacob Bartlett
    22
    Zorhan Bassong
    11
    Khiry Lamar Shelton
    15
    Jansen Miller
    24
    Joaquin Fernandez Moreno
    18
    Logan Ndenbe
    1
    John Pulskamp
    Sporting Kansas City4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Franco Nicolas Escobar
    30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
    8Amine Bassi
    11Lawrence Ennali
    14Duane Holmes
    4Ethan Bartlow
    1Jimmy Maurer
    20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
    17Gabriel Segal
    Tim Leibold 14
    Santiago Munoz 7
    Magomed Shapi Suleymanov 93
    Andrew Brody 3
    Memo Rodriguez 8
    Stephen Afrifa 30
    Mason Toye 13
    Ryan Schewe 36
    Ian James 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ben Olsen
    Kerry Zavagnin
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Houston Dynamo vs Sporting Kansas City: Số liệu thống kê

  • Houston Dynamo
    Sporting Kansas City
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 497
    Số đường chuyền
    356
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 18
    Long pass
    42
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Philadelphia Union 18 11 4 3 34 19 15 37 T T H T H T
2 FC Cincinnati 18 10 3 5 26 24 2 33 T H B H B T
3 Nashville 18 9 5 4 32 21 11 32 T H T H H T
4 Columbus Crew 18 8 7 3 29 25 4 31 H H B H B T
5 Orlando City 18 8 6 4 32 22 10 30 T T T B B T
6 Inter Miami CF 16 8 5 3 36 27 9 29 B H B H T T
7 New York City FC 18 8 4 6 24 20 4 28 H T T B H T
8 New York Red Bulls 18 8 3 7 29 21 8 27 B B T T T B
9 Charlotte FC 18 8 1 9 29 29 0 25 B B T B T B
10 Chicago Fire 17 7 4 6 35 31 4 25 T T B T T B
11 New England Revolution 16 6 5 5 19 15 4 23 H H H H T B
12 DC United 19 4 6 9 17 38 -21 18 H B H T B B
13 Atlanta United 18 4 5 9 21 34 -13 17 H B T T B B
14 Toronto FC 17 3 4 10 18 24 -6 13 T B T B B B
15 Montreal Impact 18 2 5 11 15 33 -18 11 H B H B B T
1 Vancouver Whitecaps 17 10 5 2 31 14 17 35 H H T H T B
2 San Diego FC 18 10 3 5 33 20 13 33 T H T B T T
3 Minnesota United FC 18 8 6 4 28 20 8 30 B T H H T B
4 Portland Timbers 18 8 6 4 28 24 4 30 H H B T T H
5 Los Angeles FC 16 7 5 4 30 23 7 26 T H T H H T
6 Seattle Sounders 18 7 5 6 25 25 0 26 B H T T B B
7 Austin FC 19 7 5 7 15 21 -6 26 H H H B T T
8 San Jose Earthquakes 18 6 5 7 35 29 6 23 H H H T B H
9 Colorado Rapids 18 6 4 8 18 25 -7 22 B T T B B B
10 FC Dallas 17 5 6 6 22 28 -6 21 H B B H H T
11 Houston Dynamo 18 5 5 8 23 28 -5 20 T T H T B B
12 Real Salt Lake 18 5 3 10 18 25 -7 18 H B B H B T
13 Sporting Kansas City 18 4 4 10 28 35 -7 16 H H H T B B
14 St. Louis City 18 3 6 9 17 26 -9 15 H B B T B H
15 Los Angeles Galaxy 18 1 5 12 18 39 -21 8 B H B B T H

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs