Kết quả Houston Dynamo vs Sporting Kansas City, 07h40 ngày 01/06
Kết quả Houston Dynamo vs Sporting Kansas City
Nhận định, Soi kèo Houston Dynamo vs Sporting Kansas City 7h30 ngày 1/6: Ba điểm cho chủ nhà
Đối đầu Houston Dynamo vs Sporting Kansas City
Phong độ Houston Dynamo gần đây
Phong độ Sporting Kansas City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202507:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.08+0.75
0.82O 2.5
0.81U 2.5
1.031
2.05X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.91O 1
0.80U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dynamo vs Sporting Kansas City
-
Sân vận động: BBVA Compass Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 17
-
Houston Dynamo vs Sporting Kansas City: Diễn biến chính
-
13'Sebastian Kowalczyk (Assist:Ondrej Lingr)1-0
-
45'1-1
Dejan Joveljic
-
45'Brooklyn Raines1-1
-
46'1-1Andrew Brody
Khiry Lamar Shelton -
52'1-2
Dejan Joveljic
-
53'Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
Brooklyn Raines1-2 -
53'Amine Bassi
Ondrej Lingr1-2 -
63'1-2Tim Leibold
Logan Ndenbe -
63'1-2Magomed Shapi Suleymanov
Erik Thommy -
76'1-2Zorhan Bassong
-
79'Duane Holmes
Sebastian Kowalczyk1-2 -
79'Franco Nicolas Escobar
Pablo Ortiz1-2 -
79'1-2Santiago Munoz
Dejan Joveljic -
82'Lawrence Ennali
Artur1-2 -
82'1-2Daniel Salloi
-
84'Griffin Dorsey1-2
-
86'Felipe de Andrade Vieira1-2
-
88'1-3
Santiago Munoz (Assist:Daniel Salloi)
-
90'1-3Memo Rodriguez
Manu Garcia
-
Houston Dynamo vs Sporting Kansas City: Đội hình chính và dự bị
-
Houston Dynamo4-2-3-131Jonathan Bond36Felipe de Andrade Vieira22Pablo Ortiz24Obafemi Awodesu25Griffin Dorsey6Artur35Brooklyn Raines27Sebastian Kowalczyk9Ondrej Lingr21Jack McGlynn10Ezequiel Ponce26Erik Thommy9Dejan Joveljic10Daniel Salloi21Manu Garcia16Jacob Bartlett22Zorhan Bassong11Khiry Lamar Shelton15Jansen Miller24Joaquin Fernandez Moreno18Logan Ndenbe1John Pulskamp
- Đội hình dự bị
-
2Franco Nicolas Escobar30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso8Amine Bassi11Lawrence Ennali14Duane Holmes4Ethan Bartlow1Jimmy Maurer20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez17Gabriel SegalTim Leibold 14Santiago Munoz 7Magomed Shapi Suleymanov 93Andrew Brody 3Memo Rodriguez 8Stephen Afrifa 30Mason Toye 13Ryan Schewe 36Ian James 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ben OlsenKerry Zavagnin
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dynamo vs Sporting Kansas City: Số liệu thống kê
-
Houston DynamoSporting Kansas City
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút4
-
-
9Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
497Số đường chuyền356
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
20Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua8
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn4
-
-
18Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass42
-
-
83Pha tấn công97
-
-
41Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs