Kết quả Las Vegas Lights vs FC Tulsa, 09h30 ngày 20/04
Kết quả Las Vegas Lights vs FC Tulsa
Đối đầu Las Vegas Lights vs FC Tulsa
Phong độ Las Vegas Lights gần đây
Phong độ FC Tulsa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.80O 2.5
0.76U 2.5
1.001
2.10X
3.252
3.10Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 1
0.80U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Vegas Lights vs FC Tulsa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 4
-
Las Vegas Lights vs FC Tulsa: Diễn biến chính
-
14'0-1
Stefan Lukic (Assist:Alexander Dalou)
-
28'0-1
-
28'0-2
Taylor Calheira
-
42'0-3
Alexander Dalou (Assist:Giordano Colli)
-
48'0-3Arthur Rogers
-
51'Valentin Noell1-3
-
67'1-4
Taylor Calheira (Assist:Arthur Rogers)
-
90'Valentin Noell1-4
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Las Vegas Lights vs FC Tulsa: Số liệu thống kê
-
Las Vegas LightsFC Tulsa
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt11
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
416Số đường chuyền245
-
-
79%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
10Đánh chặn4
-
-
23Ném biên17
-
-
3Thử thách8
-
-
59Long pass14
-
-
108Pha tấn công90
-
-
49Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 31 | H H T T T T |
2 | Charleston Battery | 12 | 9 | 1 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T T T T H T |
3 | Loudoun United | 12 | 8 | 1 | 3 | 23 | 13 | 10 | 25 | T B T B H T |
4 | New Mexico United | 12 | 7 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | B B T T H B |
5 | FC Tulsa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | B H T H T H |
6 | North Carolina | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | B T T T T B |
7 | Phoenix Rising FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 20 | H T T T T H |
8 | El Paso Locomotive FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T H B |
9 | San Antonio | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 20 | T H B B H T |
10 | Monterey Bay FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | B H H B B T |
11 | Detroit City | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 17 | H H H B B B |
12 | Orange County Blues FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B B T B T |
13 | Rhode Island | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | T T B B B T |
14 | Indy Eleven | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 20 | -1 | 14 | H H B H T T |
15 | Pittsburgh Riverhounds | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H B T T B |
16 | Sacramento Republic FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | B H T H T B |
17 | Miami FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 13 | T H T B T B |
18 | Colorado Springs Switchbacks FC | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 12 | B H H T B H |
19 | Las Vegas Lights | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 12 | T H B B B B |
20 | Lexington | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B H B T |
21 | Oakland Roots | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 22 | -9 | 11 | T B T B B H |
22 | Birmingham Legion | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 10 | H B H T B B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | H B B H B T |
24 | Hartford Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 6 | B H H H B B |