Kết quả Lexington vs New Mexico United, 06h00 ngày 15/06
Kết quả Lexington vs New Mexico United
Phong độ Lexington gần đây
Phong độ New Mexico United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.76O 2.25
0.80U 2.25
0.961
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.78-0
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lexington vs New Mexico United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 6
-
Lexington vs New Mexico United: Diễn biến chính
-
3'Alfredo Midence0-0
-
23'Joe Hafferty0-0
-
25'0-0Will Seymore
-
35'0-0Chris Gloster
-
43'Xavier Zengue0-0
-
45'0-1
Luiz Fernando Nascimento
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Lexington vs New Mexico United: Số liệu thống kê
-
LexingtonNew Mexico United
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút0
-
-
7Sút Phạt6
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
155Số đường chuyền307
-
-
79%Chuyền chính xác92%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua0
-
-
3Rê bóng thành công4
-
-
1Đánh chặn1
-
-
15Ném biên7
-
-
3Cản phá thành công3
-
-
1Thử thách4
-
-
9Long pass26
-
-
39Pha tấn công63
-
-
38Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 18 | 13 | 2 | 3 | 38 | 16 | 22 | 41 | B T H T T T |
2 | Louisville City FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 30 | 13 | 17 | 38 | T T B T T H |
3 | FC Tulsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 16 | 8 | 29 | T H H T T H |
4 | Loudoun United | 17 | 8 | 3 | 6 | 26 | 24 | 2 | 27 | T B B H H B |
5 | San Antonio | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | H T H B T T |
6 | North Carolina | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 20 | 5 | 26 | T B T B B T |
7 | New Mexico United | 15 | 8 | 1 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B T B B |
8 | Sacramento Republic FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 12 | 10 | 24 | H B T T T H |
9 | Phoenix Rising FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 26 | 0 | 23 | T T H B B T |
10 | Pittsburgh Riverhounds | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 15 | 0 | 23 | B T T H H H |
11 | El Paso Locomotive FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B T B B |
12 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B B T B |
13 | Detroit City | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | B B T B B H |
14 | Orange County Blues FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 20 | T B T H B T |
15 | Indy Eleven | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 28 | -2 | 20 | T B B T T B |
16 | Oakland Roots | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | H B T T B T |
17 | Lexington | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 19 | B T T T H H |
18 | Miami FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19 | T B H H B H |
19 | Colorado Springs Switchbacks FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 22 | -3 | 18 | B H T B B T |
20 | Birmingham Legion | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 25 | -6 | 18 | T B H H T B |
21 | Las Vegas Lights | 17 | 5 | 3 | 9 | 13 | 28 | -15 | 18 | B T T B B B |
22 | Rhode Island | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 17 | B T B H B H |
23 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 25 | -8 | 14 | B T B T B T |
24 | Hartford Athletic | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 21 | -6 | 13 | B B T T B H |