Kết quả New England Revolution vs FC Cincinnati, 06h40 ngày 15/06
Kết quả New England Revolution vs FC Cincinnati
Đối đầu New England Revolution vs FC Cincinnati
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202506:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.75
0.88U 2.75
0.801
2.63X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 18
-
New England Revolution vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
16'Brayan Ceballos0-0
-
New England Revolution vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
New England Revolution3-4-331Aljaz Ivacic4Tanner Beason2Mamadou Fofana3Brayan Ceballos25Peyton Miller8Matt Polster80Alhassan Yusuf12Ilay Feingold7Tomas Chancalay10Carles Gil de Pareja Vicent11Luis Mario Diaz Espinoza85Kei Kamara9Ahoueke Steeve Kevin Denkey10Evander da Silva Ferreira91DeAndre Yedlin20Pavel Bucha5Obinna Nwobodo23Lucas Orellano3Gilberto Flores21Matthew Miazga29Lukas Ahlefeld Engel18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
37Maximiliano Urruti Mussa23Will Sands14Jackson Yueill15Brandon Bye16Wyatt Omsberg33Donovan Parisian38Eric Klein5Keegan Hughes18Allan OyirwothBrad Smith 14Brian Anunga Tah 27Alvas Powell 2Corey Baird 11Evan Michael Louro 13Gerardo Valenzuela 22Teenage Hadebe 16Paul Walters 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Caleb PorterPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
New England RevolutionFC Cincinnati
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
0Cản sút1
-
-
0Sút Phạt1
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
80Số đường chuyền71
-
-
80%Chuyền chính xác77%
-
-
1Phạm lỗi0
-
-
1Việt vị0
-
-
4Đánh đầu6
-
-
1Đánh đầu thành công4
-
-
0Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công4
-
-
3Đánh chặn2
-
-
2Ném biên3
-
-
0Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công4
-
-
2Thử thách2
-
-
9Long pass4
-
-
23Pha tấn công12
-
-
16Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs