Kết quả New York City FC vs Chicago Fire, 02h00 ngày 26/05
Kết quả New York City FC vs Chicago Fire
Đối đầu New York City FC vs Chicago Fire
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ Chicago Fire gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.05O 2.75
0.83U 2.75
1.031
2.01X
3.702
3.20Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs Chicago Fire
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
New York City FC vs Chicago Fire: Diễn biến chính
-
14'Justin Haak0-0
-
19'0-1
Philip Zinckernagel (Assist:Jonathan Dean)
-
28'Maximiliano Moralez0-1
-
32'0-1Brian Gutierrez
-
41'0-1Dje D'Avilla
Mauricio Pineda -
45'Tayvon Gray0-1
-
45'0-1Jonathan Dean
-
46'Mitja Ilenic
Tayvon Gray0-1 -
46'0-1Rominigue Kouame
Jonathan Bamba -
46'Monsef Bakrar
Jonathan Shore0-1 -
56'Thiago Martins Bueno0-1
-
58'0-1Leonardo Barroso
Philip Zinckernagel -
58'Monsef Bakrar (Assist:Justin Haak)1-1
-
60'1-1Dje D'Avilla
-
70'Hannes Wolf (Assist:Julian Fernandez)2-1
-
76'2-1Omari Glasgow
Sergio Oregel -
76'2-1Maren Haile-Selassie
Jonathan Dean -
79'Agustin Ojeda
Julian Fernandez2-1 -
84'2-1Dje D'Avilla
-
87'Agustin Ojeda Penalty confirmed2-1
-
89'Alonso Martinez3-1
-
90'Keaton Parks
Justin Haak3-1 -
90'Nico Cavallo
Alonso Martinez3-1
-
New York City FC vs Chicago Fire: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-149Matt Freese5Birk Risa80Justin Haak13Thiago Martins Bueno24Tayvon Gray32Jonathan Shore21Aiden ONeill17Hannes Wolf10Maximiliano Moralez11Julian Fernandez16Alonso Martinez11Philip Zinckernagel9Hugo Cuypers19Jonathan Bamba35Sergio Oregel22Mauricio Pineda17Brian Gutierrez24Jonathan Dean5Samuel Rogers3Jack Elliott15Andrew Gutman1Chris Brady
- Đội hình dự bị
-
9Monsef Bakrar26Agustin Ojeda35Mitja Ilenic55Keaton Parks2Nico Cavallo30Tomas Romero19Strahinja Tanasijevic18Greg Ranjitsingh29Maximo CarrizoOmari Glasgow 26Rominigue Kouame 6Leonardo Barroso 2Maren Haile-Selassie 7Dje D'Avilla 42Kellyn Acosta 23Christopher Cupps 38Jeffrey Joseph Gal 25Tom Barlow 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenGregg Berhalter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs Chicago Fire: Số liệu thống kê
-
New York City FCChicago Fire
-
11Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút1
-
-
19Sút Phạt12
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
520Số đường chuyền282
-
-
86%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị2
-
-
18Đánh đầu16
-
-
12Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công9
-
-
8Đánh chặn5
-
-
12Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công9
-
-
9Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass23
-
-
103Pha tấn công49
-
-
84Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs