Kết quả Philadelphia Union vs Columbus Crew, 06h30 ngày 11/05
Kết quả Philadelphia Union vs Columbus Crew
Đối đầu Philadelphia Union vs Columbus Crew
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ Columbus Crew gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.75
0.96U 2.75
0.881
2.30X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Philadelphia Union vs Columbus Crew
-
Sân vận động: Subaru Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Philadelphia Union vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
Philadelphia Union vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
-
Philadelphia Union4-4-276Andrew Rick27Kai Wagner26Nathan Harriel5Jakob Glesnes39Francis Westfield33Quinn Sullivan4Jovan Lukic21Danley Jean Jacques19Indiana Vassilev9Thai Baribo20Bruno Damiani10Diego Martin Rossi Marachlian8Daniel Gazdag13Aziel Jackson23Mohamed Farsi7Dylan Chambost6Darlington Nagbe27Max Arfsten31Steven Moreira25Sean Zawadzki21Yevgen Cheberko28Patrick Schulte
- Đội hình dự bị
-
7Mikael Uhre29Olwethu Makhanya14Jeremy Rafanello25Chris Donovan8Jesus Bueno1Oliver Semmle6Cavan Sullivan11Alejandro Bedoya24Nick ParianoJacen Russell-Rowe 19Malte Amundsen 18Lassi Lappalainen 26Ibrahim Aliyu 11Amar Sejdic 14Derrick Jones 20Nicholas George Hagen Godoy 1Taha Habroune 16Cesar Ruvalcaba 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bradley CarnellWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Philadelphia Union vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
-
Philadelphia UnionColumbus Crew
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút2
-
-
1Sút Phạt1
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
40Số đường chuyền100
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
1Phạm lỗi1
-
-
3Việt vị0
-
-
5Đánh đầu3
-
-
2Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua0
-
-
4Rê bóng thành công1
-
-
2Đánh chặn3
-
-
2Ném biên5
-
-
4Cản phá thành công2
-
-
2Thử thách0
-
-
2Long pass4
-
-
18Pha tấn công28
-
-
6Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs