Kết quả Philadelphia Union vs Inter Miami, 06h30 ngày 25/05
Kết quả Philadelphia Union vs Inter Miami
Nhận định, Soi kèo Philadelphia Union vs Inter Miami 6h30 ngày 25/5: Trắng tay trở về nhà
Đối đầu Philadelphia Union vs Inter Miami
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 3
1.00U 3
0.841
2.25X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Philadelphia Union vs Inter Miami
-
Sân vận động: Subaru Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Philadelphia Union vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
8'Quinn Sullivan (Assist:Kai Wagner)1-0
-
Philadelphia Union vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
Philadelphia Union4-4-276Andrew Rick27Kai Wagner29Olwethu Makhanya5Jakob Glesnes26Nathan Harriel19Indiana Vassilev4Jovan Lukic21Danley Jean Jacques33Quinn Sullivan9Thai Baribo7Mikael Uhre10Lionel Andres Messi9Luis Suarez21Tadeo Allende42Yannick Bright5Sergi Busquets Burgos18Jordi Alba Ramos17Ian Fray6Tomas Aviles2Gonzalo Lujan Melli32Noah Allen19Oscar Ustari
- Đội hình dự bị
-
8Jesus Bueno20Bruno Damiani39Francis Westfield15Olivier Mbaissidara Mbaizo14Jeremy Rafanello1Oliver Semmle6Cavan Sullivan25Chris Donovan11Alejandro BedoyaMarcelo Weigandt 57Federico Redondo 55Pabrice Picault 7Telasco Jose Segovia Perez 8Rocco Rios Novo 34Allen Obando 29Hector Martinez 14Benjamin Cremaschi 30Maximiliano Joel Falcon Picart 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bradley CarnellJavier Alejandro Mascherano
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Philadelphia Union vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
Philadelphia UnionInter Miami
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
3Sút Phạt3
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
64Số đường chuyền84
-
-
73%Chuyền chính xác77%
-
-
2Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị0
-
-
1Đánh đầu0
-
-
1Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn1
-
-
3Ném biên2
-
-
0Cản phá thành công2
-
-
2Thử thách0
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
5Long pass1
-
-
15Pha tấn công20
-
-
5Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs