Kết quả Phoenix Rising FC vs Monterey Bay FC, 09h00 ngày 18/05
Kết quả Phoenix Rising FC vs Monterey Bay FC
Đối đầu Phoenix Rising FC vs Monterey Bay FC
Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
Phong độ Monterey Bay FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.90O 2.5
0.86U 2.5
0.901
2.10X
3.252
3.10Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.67O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Phoenix Rising FC vs Monterey Bay FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 5
-
Phoenix Rising FC vs Monterey Bay FC: Diễn biến chính
-
30'0-0Carlos Alberto Guzman Fonseca
-
41'0-0Joel Garcia
-
44'0-0Pierce Gallaway
-
45'0-0Mobi Fehr
-
66'John Scearce1-0
-
71'1-0Gabriel Robinson
-
80'1-0Adrian Rebollar
-
88'Ryan Flood (Assist:Jamison Ping)2-0
-
90'2-0Alex Dixon
-
90'John Scearce2-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Phoenix Rising FC vs Monterey Bay FC: Số liệu thống kê
-
Phoenix Rising FCMonterey Bay FC
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng7
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt11
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
353Số đường chuyền442
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn2
-
-
28Ném biên19
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
3Thử thách10
-
-
17Long pass20
-
-
65Pha tấn công63
-
-
50Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T T T T T |
2 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
3 | Louisville City FC | 9 | 5 | 4 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 | T H T T H H |
4 | New Mexico United | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 18 | T T T B B T |
5 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
6 | Detroit City | 10 | 4 | 5 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | H T T H H H |
7 | FC Tulsa | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 16 | T B T B H T |
8 | El Paso Locomotive FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 16 | T B H T H T |
9 | Monterey Bay FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B H H B |
10 | San Antonio | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | B B T H B B |
11 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
12 | Phoenix Rising FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 13 | T B H H T T |
13 | Rhode Island | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | T B H H T T |
14 | Las Vegas Lights | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 12 | -6 | 12 | T H B T H B |
15 | Colorado Springs Switchbacks FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H B H H T |
16 | Miami FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B T T H T |
17 | Oakland Roots | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | B T T B T B |
18 | Orange County Blues FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T B T B B |
19 | Pittsburgh Riverhounds | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | T B B B H B |
20 | Indy Eleven | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B H H B |
21 | Birmingham Legion | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | B T B H B H |
22 | Lexington | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 17 | -8 | 7 | B H H B B B |
23 | Hartford Athletic | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B T B H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 4 | B B B H B B |