Kết quả Rhode Island vs Pittsburgh Riverhounds, 03h00 ngày 25/05
Kết quả Rhode Island vs Pittsburgh Riverhounds
Đối đầu Rhode Island vs Pittsburgh Riverhounds
Phong độ Rhode Island gần đây
Phong độ Pittsburgh Riverhounds gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.74+0.5
1.02O 2
0.82U 2
0.941
1.74X
3.152
4.40Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.99O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rhode Island vs Pittsburgh Riverhounds
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 5
-
Rhode Island vs Pittsburgh Riverhounds: Diễn biến chính
-
6'0-0Roberto Ydrach
-
29'0-0Jackson Walti
-
37'0-1
Danny Griffin
-
40'Aldair Sanchez0-1
-
58'Zachary Herivaux0-1
-
83'0-1Luke Biasi
-
87'0-1Danny Griffin
-
90'Amos Shapiro-Thompson0-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Rhode Island vs Pittsburgh Riverhounds: Số liệu thống kê
-
Rhode IslandPittsburgh Riverhounds
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
18Sút Phạt13
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
500Số đường chuyền328
-
-
83%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
3Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn8
-
-
25Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách7
-
-
29Long pass19
-
-
74Pha tấn công78
-
-
52Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 31 | H H T T T T |
2 | Charleston Battery | 12 | 9 | 1 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T T T T H T |
3 | Loudoun United | 12 | 8 | 1 | 3 | 23 | 13 | 10 | 25 | T B T B H T |
4 | New Mexico United | 12 | 7 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | B B T T H B |
5 | FC Tulsa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | B H T H T H |
6 | San Antonio | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | H B B H T H |
7 | North Carolina | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | B T T T T B |
8 | Phoenix Rising FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 20 | H T T T T H |
9 | El Paso Locomotive FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T H B |
10 | Monterey Bay FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H H B B T B |
11 | Detroit City | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 17 | H H H B B B |
12 | Orange County Blues FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B B T B T |
13 | Rhode Island | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | T T B B B T |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | H H T B H T |
15 | Las Vegas Lights | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 15 | H B B B B T |
16 | Sacramento Republic FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T H T B H |
17 | Indy Eleven | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 20 | -1 | 14 | H H B H T T |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H B T T B |
19 | Miami FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 13 | T H T B T B |
20 | Lexington | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B H B T |
21 | Oakland Roots | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 11 | B T B B H B |
22 | Birmingham Legion | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 10 | H B H T B B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | H B B H B T |
24 | Hartford Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 6 | B H H H B B |