Kết quả Brann vs Rosenborg, 19h30 ngày 11/05
Kết quả Brann vs Rosenborg
Đối đầu Brann vs Rosenborg
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Rosenborg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 3
1.01U 3
0.851
2.17X
3.952
2.96Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brann vs Rosenborg
-
Sân vận động: Brann Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 6
-
Brann vs Rosenborg: Diễn biến chính
-
33'0-0Marius Sivertsen Broholm
-
68'0-0Ole Christian Saeter
Emil Konradsen Ceide -
74'Joachim Soltvedt
Mads Sande0-0 -
74'Jonas Tviberg Torsvik
Eivind Fauske Helland0-0 -
80'0-0Ole Kristian Selnaes
Iver Fossum -
81'Mads Kristian Hansen
Bard Finne0-0 -
86'0-0Jonas Mortensen
Erlend Dahl Reitan -
86'0-0Isak Snaer Thorvaldsson
Noah Jean Holm -
88'Joachim Soltvedt0-0
-
88'0-0Ole Christian Saeter
-
89'Japhet Sery Larsen0-0
-
90'Rasmus Holten
Thore Pedersen0-0
-
Brann vs Rosenborg: Đội hình chính và dự bị
-
Brann4-3-31Mathias Dyngeland23Thore Pedersen6Japhet Sery Larsen3Fredrik Knudsen26Eivind Fauske Helland8Felix Horn Myhre10Emil Kornvig19Eggert Aron Gudmundsson27Mads Sande20Aune Heggebo11Bard Finne7Marius Sivertsen Broholm18Noah Jean Holm35Emil Konradsen Ceide8Iver Fossum6Santeri Vaananen41Sverre Halseth Nypan2Erlend Dahl Reitan38Mikkel Konradsen Ceide21Tomas Nemcik19Adrian Nilsen Pereira1Sander Tangvik
- Đội hình dự bị
-
37Jon Berisha12Martin Borsheim32Markus Haaland7Mads Kristian Hansen2Martin Hellan43Rasmus Holten41Lars Remmem17Joachim Soltvedt15Jonas Tviberg TorsvikUlrik Yttergard Jenssen 23Jonas Mortensen 15Luka Racic 4Jesper Reitan-Sunde 45Ole Christian Saeter 9Rasmus Sandberg 12Ole Kristian Selnaes 10Henry Sletsjoe 22Isak Snaer Thorvaldsson 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandSvein Maalen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Brann vs Rosenborg: Số liệu thống kê
-
BrannRosenborg
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt16
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
596Số đường chuyền275
-
-
88%Chuyền chính xác74%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn1
-
-
24Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách9
-
-
21Long pass20
-
-
136Pha tấn công56
-
-
113Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 8 | 5 | 2 | 1 | 25 | 13 | 12 | 17 | T T H T H T |
2 | Brann | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 10 | 4 | 16 | T T T T T H |
3 | Rosenborg | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 2 | 7 | 15 | T T H H T H |
4 | Fredrikstad | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 13 | T B T T H T |
5 | Sandefjord | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | B T B T T T |
6 | Sarpsborg 08 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 11 | T H T B H T |
7 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
8 | Kristiansund BK | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T B H T B |
9 | Molde | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | B B H H T T |
10 | Tromso IL | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 7 | T B B H B T |
11 | Valerenga | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B T B B |
12 | Stromsgodset | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 6 | B T B B T B |
13 | KFUM Oslo | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | T B B B H B |
14 | Ham-Kam | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 | -11 | 4 | T B B B H B |
15 | Bryne | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 | B B T B B B |
16 | Haugesund | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 20 | -16 | 1 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation